TOP 11+ Vật liệu ốp tường ngoài trời bền đẹp & chống thấm tốt nhất

tongkhovatlieuxaydung.com 83 lượt xem

 

Thị trường hiện nay có vô số lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời, từ các vật liệu truyền thống như gạch, đá đến các giải pháp hiện đại như Gỗ nhựa WPC, Tấm nhôm Alu, Tấm Cemboard, Tấm Panel cách nhiệt… Mỗi loại vật liệu đều có những ưu nhược điểm, cơ chế chống thấm, giá thành và phù hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau.

Để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất, bài viết này sẽ cung cấp một bài phân tích sâu và so sánh chi tiết 11 loại vật liệu ốp tường ngoại thất phổ biến nhất hiện nay.

Bảng tổng hợp 11 loại vật liệu ốp tường ngoài trời phổ biến nhất

Tên vật liệu

Ưu điểm

Nhược điểm

Phù hợp với

Gỗ nhựa WPC

Giống gỗ thật, chống nước 100%, bền màu

Giá thành cao, trọng lượng nặng

Biệt thự, resort, nhà phố hiện đại

Tấm nhôm Alu

Siêu nhẹ, siêu bền, chống phai màu tuyệt vời

Chi phí đầu tư rất cao, thi công phức tạp

Tòa nhà văn phòng, showroom, công trình cao cấp

Gạch ốp tường

Độ bền vĩnh cửu, chống nóng tốt

Rất nặng, thi công lâu, ron dễ bám bẩn

Mọi loại công trình, phong cách cổ điển, mộc mạc

Đá ốp tường

Sang trọng, đẳng cấp, chịu va đập tốt nhất

Rất nặng, chi phí rất cao, thi công khó

Công trình cao cấp, sảnh khách sạn, biệt thự

Tấm xi măng Cemboard

Chi phí kinh tế, chống cháy, chống nước

Thẩm mỹ thô, cần sơn bả hoàn thiện

Nhà xưởng, công trình cần tối ưu chi phí

Sơn hiệu ứng

Chi phí thấp nhất, nhẹ, thi công nhanh

Độ bền và chống va đập kém hơn dạng tấm

Cải tạo mặt tiền cũ, dự án ngân sách thấp

Tấm PVC ngoài trời

Nhẹ, chống nước 100%, giá hợp lý

Độ bền và sang trọng không bằng WPC/Alu

Ban công, logia, điểm nhấn nhỏ

Gỗ tự nhiên biến tính

Vẻ đẹp gỗ thật, sang trọng, rất bền

Chi phí rất cao, cần bảo dưỡng định kỳ

Biệt thự, resort cao cấp, công trình kiến trúc xanh

Bê tông sợi thủy tinh

Độ bền rất cao, chống cháy, tạo hình 3D

Khá nặng, chi phí cao, đòi hỏi kỹ thuật cao

Công trình hiện đại, Brutalism, Industrial

Gỗ tre ép khối

Rất cứng, bền, vật liệu sinh thái

Chi phí rất cao, cần bảo dưỡng

Công trình kiến trúc xanh, cao cấp, resort

Tấm Panel cách nhiệt

Cách âm, cách nhiệt tốt nhất, siêu nhẹ, thi công nhanh

Thẩm mỹ công nghiệp, dễ móp méo

Nhà xưởng, kho lạnh, nhà tạm

Mục Lục

1. Gỗ nhựa Composite (WPC – Wood Plastic Composite)

Cấu tạo: Vật liệu tổng hợp từ bột gỗ, nhựa PE/HDPE và các chất phụ gia chống tia UV, chống lão hóa.

Cơ chế chống thấm: Các hạt bột gỗ được bao bọc hoàn toàn trong ma trận nhựa PE/HDPE không thấm nước, giúp tấm kháng nước từ bên trong lõi. Bề mặt đặc, không có lỗ rỗng, ngăn nước xâm nhập.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng giống hệt gỗ thật.
  • Chống nước, chống ẩm mốc và chống mối mọt 100%.
  • Không cong vênh, co ngót, có độ bền màu cao dưới nắng mưa.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn các loại vật liệu nhựa thông thường.
  • Trọng lượng khá nặng, đòi hỏi hệ khung xương chắc chắn.

Phù hợp với: Biệt thự, resort, nhà phố phong cách hiện đại, các không gian cần sự gần gũi với thiên nhiên.

Khoảng giá: 450.000 – 650.000 VNĐ/m².

Hiện nay, Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng là đơn vị cung cấp các dòng Lam sóng ngoài trời WPC chính hãng và bền đẹp.

Gỗ nhựa Composite là vật liệu ốp tường ngoài trời phổ biến hiện nay.
Gỗ nhựa Composite là vật liệu ốp tường ngoài trời phổ biến hiện nay.

2. Tấm nhôm Aluminium (Alu)

Cấu tạo: Tấm hợp kim nhôm-nhựa, bề mặt được sơn lớp PVDF cao cấp, siêu bền màu.

Cơ chế chống thấm: Bề mặt nhôm và lõi nhựa hoàn toàn không thấm nước. Tại các điểm nối, hệ thống ron silicone chuyên dụng tạo thành một lớp màng kín, ngăn nước lọt vào hệ khung xương.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng siêu nhẹ, lý tưởng cho các công trình cao tầng.
  • Độ bền cực cao, chống ăn mòn và chống phai màu tuyệt vời.
  • Vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, đa dạng màu sắc.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao nhất trong các loại vật liệu tấm.
  • Đòi hỏi thi công trên hệ khung xương phức tạp và tay nghề thợ cao.

Phù hợp với: Các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, showroom, nhà phố phong cách hiện đại.

Khoảng giá: 800.000 – 1.500.000 VNĐ/tấm.

Tấm nhôm Aluminium là vật liệu ốp tường ngoài trời có chi phí cao.
Tấm nhôm Aluminium là vật liệu ốp tường ngoài trời có chi phí cao.

3. Gạch ốp tường (Gạch Inax, Gạch gốm, Gạch thẻ)

Cấu tạo: Vật liệu truyền thống từ đất sét nung ở nhiệt độ cao.

Cơ chế chống thấm: Bề mặt men của gạch có khả năng chống thấm gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, khả năng chống thấm của toàn bộ bức tường phụ thuộc vào chất lượng của keo chà ron chống thấm ở các mạch gạch.

Ưu điểm:

  • Độ bền gần như vĩnh cửu, không phai màu.
  • Chống cháy và có khả năng cách nhiệt, giúp nhà mát hơn.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng rất nặng, đòi hỏi kết cấu tường chịu lực tốt.
  • Thi công “ướt” phức tạp và tốn thời gian.
  • Đường ron có thể bị bám bẩn, rêu mốc nếu không xử lý kỹ.

Phù hợp với: Mọi loại công trình từ nhà cấp 4 đến biệt thự, đặc biệt là các công trình theo phong cách cổ điển, mộc mạc.

Khoảng giá: 300.000 – 1.000.000 VNĐ/m².

Gạch ốp tường là vật liệu ốp tường ngoài trời có khả năng chống thấm gần như tuyệt đối.
Gạch ốp tường là vật liệu ốp tường ngoài trời có khả năng chống thấm gần như tuyệt đối.

4. Đá ốp tường (Đá tự nhiên & Đá nhân tạo)

Cấu tạo: Đá tự nhiên (granite, marble…) hoặc đá nhân tạo gốc thạch anh.

Cơ chế chống thấm: Đá tự nhiên có độ rỗng rất thấp nên khả năng thấm nước ít. Để chống thấm tuyệt đối, bề mặt đá thường được phủ thêm các lớp hóa chất chống thấm thẩm thấu chuyên dụng.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và độc nhất.
  • Độ cứng và độ bền vượt trội, chịu va đập cực tốt.

Nhược điểm:

  • Chi phí rất cao, trọng lượng cực nặng đòi hỏi kết cấu móng vững chắc.
  • Thi công phức tạp, đòi hỏi đội thợ có tay nghề cao.

Phù hợp với: Các công trình cao cấp, biệt thự, khách sạn, sảnh lớn cần thể hiện sự bề thế, sang trọng.

Khoảng giá: 1.000.000 – 5.000.000+ VNĐ/m².

Đá ốp tường là vật liệu ốp tường ngoài trời sang trọng.
Đá ốp tường là vật liệu ốp tường ngoài trời sang trọng.

5. Tấm xi măng sợi (Cemboard)

Cấu tạo: Tấm làm từ xi măng, sợi cellulose và cát, có màu xám bê tông tự nhiên.

Cơ chế chống thấm: Bản thân tấm có khả năng chịu nước (không bị rã mục). Tuy nhiên, để chống thấm cho tường, bắt buộc phải thi công một hệ thống sơn chống thấm chuyên dụng (từ 2-3 lớp) lên toàn bộ bề mặt và xử lý kỹ mối nối.

Ưu điểm:

  • Chi phí vật tư kinh tế.
  • Chống cháy, chống nước, chống mối mọt tốt.
  • Thi công nhanh bằng phương pháp lắp ghép trên hệ khung xương.

Nhược điểm:

  • Thẩm mỹ ở dạng thô không cao, cần tốn thêm chi phí và công sức để sơn bả hoàn thiện.

Phù hợp với: Nhà xưởng, nhà trọ, các công trình cần tối ưu chi phí, hoặc các thiết kế theo phong cách công nghiệp (Industrial).

Khoảng giá: 150.000 – 300.000 VNĐ/m² (chưa tính hoàn thiện).

Bạn có thể tham khảo các loại Tấm xi măng Cemboard chính hãng với đa dạng độ dày tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng.

Tấm xi măng Cemboard là vật liệu ốp tường ngoài trời có chi phí kinh tế.
Tấm xi măng Cemboard là vật liệu ốp tường ngoài trời có chi phí kinh tế.

6. Sơn hiệu ứng (Sơn giả đá, Sơn giả bê tông)

Sơn hiệu ứng là giải pháp dùng hệ thống sơn chuyên dụng nhiều lớp để tạo ra bề mặt hoàn thiện.

Cơ chế chống thấm: Lớp sơn phủ cuối cùng là một lớp màng sơn đàn hồi, co giãn và có khả năng chống thấm trực tiếp, ngăn nước mưa thẩm thấu vào tường tô.

Ưu điểm:

  • Chi phí tiết kiệm nhất trong các giải pháp hoàn thiện.
  • Trọng lượng không đáng kể, không làm tăng tải trọng công trình.
  • Màu sắc, hoa văn đa dạng theo yêu cầu.

Nhược điểm:

  • Độ bền và khả năng chống va đập không bằng vật liệu ốp tấm.
  • Tuổi thọ phụ thuộc vào chất lượng sơn và tay nghề thợ.

Phù hợp với: Các dự án cần tối ưu chi phí, cải tạo mặt tiền cũ, các công trình có kết cấu móng yếu.

Khoảng giá: 200.000 – 500.000 VNĐ/m².

Sơn hiệu ứng có độ bền và khả năng chống va đập không bằng vật liệu ốp tấm.
Sơn hiệu ứng có độ bền và khả năng chống va đập không bằng vật liệu ốp tấm.

7. Tấm PVC vân đá ngoài trời

Cấu tạo: Là tấm nhựa PVC cao cấp, có mật độ cao và lớp phủ bề mặt đặc biệt chống tia UV, chống phai màu.

Cơ chế chống thấm: Bản thân vật liệu nhựa PVC hoàn toàn không thấm nước. Khả năng chống thấm của hệ vách phụ thuộc vào việc xử lý các mối nối bằng keo silicone chuyên dụng.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công.
  • Chống nước và chống ẩm mốc 100%.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm:

  • Độ sang trọng và cảm giác chân thực không bằng đá thật hoặc tấm Alu.
  • Độ bền không cao bằng WPC hay Alu.

Phù hợp với: Ban công, logia, các mảng tường điểm nhấn nhỏ, các công trình tạm thời hoặc cho thuê.

Khoảng giá: 350.000 – 500.000 VNĐ/m².

Bạn có thể tham khảo các mẫu Tấm PVC vân đá đa dạng và giá tốt tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng.

Tấm PVC vân đá ngoài trời là một trong những vật liệu ốp tường ngoài trời phổ biến hiện nay.
Tấm PVC vân đá ngoài trời là một trong những vật liệu ốp tường ngoài trời phổ biến hiện nay.

8. Gỗ tự nhiên biến tính (Thermo Wood)

Cấu tạo: Gỗ tự nhiên (thường là gỗ thông, tần bì) được xử lý qua nhiệt độ và áp suất cao (gia nhiệt biến tính).

Cơ chế chống thấm: Quá trình xử lý nhiệt làm thay đổi cấu trúc cellulose của gỗ, làm giảm đáng kể khả năng hút ẩm và trương nở khi gặp nước so với gỗ tự nhiên thông thường.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp sang trọng, chân thực và đẳng cấp của gỗ tự nhiên.
  • Rất bền, ổn định, không cong vênh hay mối mọt.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư rất cao.
  • Cần bảo dưỡng định kỳ bằng dầu lau chuyên dụng để giữ màu sắc tươi mới.

Phù hợp với: Các công trình cao cấp, biệt thự, resort, villa sân vườn.

Khoảng giá: 1.800.000 – 3.000.000 VNĐ/m².

Gỗ tự nhiên biến tính là gỗ tự nhiên được xử lý qua nhiệt độ và áp suất cao.
Gỗ tự nhiên biến tính là gỗ tự nhiên được xử lý qua nhiệt độ và áp suất cao.

9. Tấm bê tông sợi thuỷ tinh (GFRC – Glass Fiber Reinforced Concrete)

Cấu tạo: Là các tấm bê tông đúc sẵn có cốt là sợi thuỷ tinh, giúp tấm mỏng, nhẹ hơn bê tông thường nhưng vẫn siêu cứng.

Cơ chế chống thấm: Cốt liệu bê tông được pha trộn với các phụ gia chống thấm, tạo ra một kết cấu đặc, chắc với khả năng chống thấm tự thân.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính của bê tông.
  • Độ bền rất cao, chống cháy tuyệt vời.
  • Có thể tạo hình 3D, hoa văn phức tạp theo khuôn đúc.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng vẫn khá nặng so với các vật liệu nhẹ khác.
  • Chi phí cao và đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.

Phù hợp với: Các công trình kiến trúc hiện đại, Brutalism, Industrial, các tòa nhà, trung tâm nghệ thuật.

Khoảng giá: 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ/m².

Tấm bê tông sợi thuỷ tinh là vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp với các công trình kiến trúc hiện đại, Brutalism, Industrial, các tòa nhà, trung tâm nghệ thuật.
Tấm bê tông sợi thuỷ tinh là vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp với các công trình kiến trúc hiện đại, Brutalism, Industrial, các tòa nhà, trung tâm nghệ thuật.

10. Gỗ tre ép khối ngoài trời (Engineered Bamboo)

Cấu tạo: Được sản xuất từ các sợi tre tự nhiên, ép dưới nhiệt độ và áp suất cực cao để tạo thành các tấm hoặc thanh đặc, cứng hơn nhiều loại gỗ.

Cơ chế chống thấm: Quá trình ép dưới áp lực lớn tạo ra một khối vật liệu đặc, gần như không có lỗ rỗng, giúp hạn chế tối đa việc nước thấm vào bên trong.

Ưu điểm:

  • Rất cứng và bền.
  • Là vật liệu sinh thái, thân thiện môi trường.
  • Mang vẻ đẹp tự nhiên độc đáo.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư rất cao.
  • Cần bảo dưỡng định kỳ bằng dầu lau để giữ màu.
  • Có thể ngả màu xám bạc theo thời gian nếu không bảo dưỡng.

Phù hợp với: Các công trình kiến trúc xanh, cao cấp, biệt thự, resort.

Khoảng giá: 1.500.000 – 2.800.000 VNĐ/m².

Gỗ tre ép khối ngoài trời là vật liệu ốp tường ngoài trời được sản xuất từ các sợi tre tự nhiên, ép dưới nhiệt độ và áp suất cực cao.
Gỗ tre ép khối ngoài trời là vật liệu ốp tường ngoài trời được sản xuất từ các sợi tre tự nhiên, ép dưới nhiệt độ và áp suất cực cao.

11. Tấm Panel cách nhiệt (EPS/PU Sandwich Panel)

Cấu tạo: Cấu trúc “sandwich” 3 lớp gồm 2 lớp tôn mạ màu bên ngoài và lớp lõi xốp cách nhiệt EPS hoặc PU ở giữa.

Cơ chế chống thấm: Hai lớp tôn mạ màu bên ngoài có tác dụng như một lớp áo mưa, chống thấm tuyệt đối cho lớp lõi xốp bên trong.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội.
  • Trọng lượng siêu nhẹ, thi công cực kỳ nhanh chóng trên diện tích lớn.

Nhược điểm:

  • Thẩm mỹ mang tính công nghiệp, không sang trọng.
  • Bề mặt tôn dễ bị móp méo nếu va đập mạnh.

Phù hợp với: Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, nhà tạm, vách bao che công trình cần tiến độ nhanh.

Khoảng giá: 400.000 – 700.000 VNĐ/m².

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp với các công trình công nghiệp.
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp với các công trình công nghiệp.

12. Bảng so sánh tổng quan 11+ vật liệu ốp tường ngoài trời

Để đưa ra lựa chọn dễ dàng hơn, bảng so sánh trực quan dưới đây sẽ làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng loại vật liệu.

Tiêu chí

Độ bền

Thẩm mỹ

Chống thấm

Chống phai màu

Trọng lượng

Chi phí (1=Thấp, 11=Cao)

Gỗ nhựa WPC

Rất cao

Ấm cúng, tự nhiên

Rất tốt

Tốt

Nặng

7

Tấm nhôm Alu

Rất cao

Hiện đại, sang trọng

Rất tốt

Rất tốt

Rất nhẹ

9

Gạch ốp

Rất cao

Cổ điển, mộc mạc

Tốt (phụ thuộc ron)

Rất tốt

Rất nặng

5

Đá ốp

Rất cao

Đẳng cấp, độc nhất

Rất tốt

Rất tốt

Rất nặng

11

Tấm Cemboard

Cao

Thô, công nghiệp

Tốt (phụ thuộc sơn)

Phụ thuộc sơn

Trung bình

2

Sơn giả đá

Trung bình

Tự nhiên, đa dạng

Tốt

Tốt

Không đáng kể

1

Tấm PVC ngoài trời

Trung bình

Đa dạng, hiện đại

Rất tốt

Trung bình-Tốt

Nhẹ

3

Gỗ biến tính

Rất cao

Sang trọng, chân thực

Tốt (cần bảo dưỡng)

Tốt (cần bảo dưỡng)

Trung bình

10

Bê tông GFRC

Rất cao

Mạnh mẽ, cá tính

Rất tốt

Rất tốt

Nặng

6

Gỗ tre ép khối

Rất cao

Tự nhiên, độc đáo

Tốt

Tốt (cần bảo dưỡng)

Nặng

8

Tấm Panel EPS/PU

Cao

Công nghiệp

Rất tốt

Tốt

Rất nhẹ

4

Qua bảng so sánh, có thể thấy rõ sự đánh đổi giữa các yếu tố: các vật liệu có độ bền và thẩm mỹ cao nhất (Đá, Gỗ biến tính, Alu) thường đi kèm với chi phí lớn nhất. Trong khi đó, các giải pháp kinh tế hơn (Sơn, Cemboard, PVC) sẽ có những hạn chế nhất định về độ bền hoặc yêu cầu lớp hoàn thiện kỹ lưỡng hơn.

13. Hướng dẫn lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp nhất

Dựa trên các phân tích trên, đây là những gợi ý thực tế giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng cho công trình của mình:

13.1. Chọn theo phong cách kiến trúc

  • Hiện đại, Tối giản: Alu, Bê tông GFRC, WPC lam sóng.
  • Cổ điển, Đông Dương: Gạch gốm, Gạch thẻ, Đá tự nhiên.
  • Sang trọng, Đẳng cấp: Đá tự nhiên, Gỗ biến tính, Gỗ tre, Alu.
  • Mộc mạc, Gần gũi thiên nhiên: Gỗ nhựa WPC vân gỗ sần, Gỗ biến tính.
  • Công nghiệp, Nhà xưởng: Tấm Cemboard, Tấm Panel EPS/PU, Bê tông GFRC.

13.2. Chọn theo ngân sách

  • Ngân sách cao cấp: Đá tự nhiên, Gỗ biến tính, Tấm nhôm Alu, Gỗ tre ép khối.
  • Ngân sách tầm trung: Gỗ nhựa WPC, Gạch ốp, Bê tông GFRC, Tấm Panel EPS/PU.
  • Ngân sách tiết kiệm: Sơn giả đá, Tấm Cemboard, Tấm PVC ngoài trời.

13.3. Chọn theo yêu cầu kỹ thuật

  • Cần trọng lượng nhẹ (để cơi nới, ốp cao tầng): Lựa chọn hàng đầu là Tấm nhôm Alu, Tấm Panel EPS/PU.
  • Cần cách âm, cách nhiệt TỐT NHẤT: Tấm Panel EPS/PU là vô địch.
  • Cần chống thấm TỐT NHẤT: Tấm nhôm Alu, Gỗ nhựa WPC, Tấm PVC ngoài trời.
  • Cần vật liệu sinh thái, thân thiện môi trường: Ưu tiên Gỗ tre ép khối, Gỗ biến tính.
Bạn có thể lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp theo gợi ý.
Bạn có thể lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời phù hợp theo gợi ý.

14. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công trọn gói

Giá vật tư chỉ là một phần. Để có một ngân sách hoàn chỉnh, bạn cần tính toán đầy đủ các hạng mục sau:

14.1. Chi phí vật tư chính

Đây là chi phí cho các tấm ốp, tính theo mét vuông (m²) hoặc mét dài, và là khoản chi phí lớn nhất, thay đổi nhiều nhất. Ví dụ, cùng là gỗ nhựa WPC, hàng nhập khẩu có lớp phủ ASA chống bay màu sẽ có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước. Việc lựa chọn thương hiệu, chất lượng và xuất xứ của vật liệu sẽ quyết định trực tiếp đến chi phí này.

14.2. Chi phí hệ khung xương

Đối với hầu hết các loại vật liệu ốp tường dạng tấm, hệ khung xương là hạng mục bắt buộc. Hệ khung xương không chỉ dùng để cố định tấm ốp mà còn tạo ra một khe thoáng khí phía sau, giúp tường “thở” và tăng cường khả năng cách nhiệt. Chi phí này phụ thuộc vào vật liệu làm khung (phổ biến nhất là sắt hộp mạ kẽm, cao cấp hơn có thể dùng thanh đà WPC hoặc inox 304 cho khu vực ven biển) và khoảng cách đan xương.

14.3. Chi phí vật tư phụ

Đây là những chi tiết nhỏ nhưng quyết định đến độ bền và sự ổn định của cả hệ thống. Việc cắt giảm chi phí ở hạng mục này có thể dẫn đến hư hỏng sớm. Các vật tư phụ quan trọng bao gồm:

  • Vít và chốt kết nối: Bắt buộc phải là inox 304 để chống gỉ sét.
  • Keo silicone: Phải là loại keo chuyên dụng cho ngoài trời, có khả năng chống chịu thời tiết và tia UV.

14.4. Chi phí nhân công

Đơn giá nhân công phụ thuộc rất nhiều vào độ khó và điều kiện thi công.

  • Độ cao: Thi công trên cao (từ tầng 2 trở lên) đòi hỏi chi phí giàn giáo và các biện pháp an toàn, do đó đơn giá nhân công sẽ cao hơn.
  • Độ khó: Các bề mặt cong, nhiều góc cạnh, cửa sổ… đòi hỏi thợ phải cắt ghép tỉ mỉ, tốn nhiều thời gian hơn so với các mảng tường phẳng, do đó chi phí cũng sẽ tăng lên.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công vật liệu ốp tường ngoài trời trọn gói.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công vật liệu ốp tường ngoài trời trọn gói.

15. Lưu ý “sống còn” khi thi công để đảm bảo chống thấm hiệu quả

Vật liệu tốt chỉ chiếm 50% thành công. 50% còn lại nằm ở kỹ thuật thi công. Dưới đây là 4 nguyên tắc bắt buộc khi thi công vật liệu ốp tường ngoài trời mà bạn phải tuân thủ:

  • Bắt buộc phải có hệ khung xương (cho vật liệu tấm): Việc lắp đặt tấm ốp trên hệ khung xương sẽ tạo ra một khe thoáng khí phía sau. Khe hở này cực kỳ quan trọng, nó cho phép hơi ẩm thoát ra ngoài, ngăn nước bị giữ lại gây ẩm mốc cho tường chính, đồng thời hoạt động như một lớp cách nhiệt bổ sung, giúp công trình mát hơn.
  • Xử lý kỹ các điểm tiếp giáp và mối nối: Đây là những vị trí yếu nhất, nơi nước dễ dàng xâm nhập nhất. Các vị trí như góc tường, viền cửa sổ, điểm nối với mái che, chân tường phải được bịt kín bằng các loại keo silicone chuyên dụng cho ngoài trời, có khả năng co giãn và chống chịu thời tiết tốt.
  • Chọn đúng vật tư phụ: Độ bền của cả hệ thống phụ thuộc vào chất lượng của những chi tiết nhỏ nhất. Việc sử dụng vít sắt thường thay vì vít inox sẽ dẫn đến tình trạng gỉ sét chỉ sau vài mùa mưa, gây ra các vệt ố vàng trên bề mặt và làm yếu điểm liên kết. Tương tự, các loại chốt kết nối phải là loại chất lượng cao để không bị giòn, gãy dưới tác động của nắng nóng.
  • Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Mỗi hệ thống vật liệu có một yêu cầu kỹ thuật riêng. Ví dụ, nhà sản xuất sẽ quy định rõ về khoảng cách khe hở giãn nở giữa các tấm (đặc biệt quan trọng với WPC và gỗ) và khoảng cách vít tối đa để tấm không bị cong vênh. Việc thi công sai hướng dẫn không chỉ làm giảm tuổi thọ công trình mà còn có thể làm mất hiệu lực bảo hành của sản phẩm.
Cần tuân thủ một số nguyên tắc khi thi công vật liệu ốp tường ngoài trời.
Cần tuân thủ một số nguyên tắc khi thi công vật liệu ốp tường ngoài trời.

16. Câu hỏi thường gặp về vật liệu ốp tường ngoài trời

Cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp về vật liệu ốp tường ngoài trời:

16.1. Vật liệu nào vừa chống thấm tốt vừa chống nóng hiệu quả?

Tấm Panel EPS/PU là lựa chọn hàng đầu về khả năng cách nhiệt. Các vật liệu có khối lượng lớn như Gạch ốp, Bê tông GFRC cũng có khả năng bức xạ nhiệt chậm, giúp tường mát hơn. Các vật liệu khác như WPC, Alu (màu sáng) khi được thi công đúng cách với khe thoáng khí cũng góp phần đáng kể vào việc chống nóng.

16.2. Có cần làm khung xương khi ốp tường ngoài trời không?

Có, gần như là bắt buộc đối với tất cả các loại vật liệu dạng tấm (WPC, Alu, Cemboard…). Việc thi công trên hệ khung xương giúp tạo khe thoáng khí chống ẩm, tạo bề mặt phẳng tuyệt đối và đảm bảo sự liên kết vững chắc, lâu dài cho tấm ốp.

16.3. Sơn giả đá có bền như ốp đá thật không?

Không. Đá thật có độ bền hàng chục, thậm chí hàng trăm năm. Sơn giả đá cao cấp có tuổi thọ từ 7-10 năm tùy thuộc vào chất lượng sơn và điều kiện thời tiết. Đá thật có khả năng chống va đập và mài mòn vượt trội hoàn toàn so với sơn.

16.4. So sánh độ bền chống thấm giữa Gạch ốp và Tấm WPC?

Tấm WPC có khả năng chống thấm đồng nhất từ trong ra ngoài (chống thấm tự thân) do cấu tạo từ nhựa và bột gỗ. Gạch ốp có bề mặt men chống thấm tốt, nhưng điểm yếu của hệ thống nằm ở các đường ron (mạch gạch), có thể bị thấm nếu không sử dụng keo chà ron chống thấm chuyên dụng hoặc không được bảo trì định kỳ.

Việc lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời tối ưu phụ thuộc vào sự cân bằng giữa thẩm mỹ, ngân sách và đặc biệt là khả năng chống thấm, chống chịu thời tiết để đảm bảo độ bền vững cho công trình. Một lựa chọn thông minh kết hợp với kỹ thuật thi công chuẩn sẽ tạo ra một lớp áo bảo vệ hoàn hảo và đầy phong cách cho ngôi nhà của bạn.

Để tìm được vật liệu ốp tường ngoài trời đáp ứng đúng các tiêu chí về độ bền, khả năng chống thấm và thẩm mỹ, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng là đơn vị chuyên phân phối các dòng sản phẩm ngoại thất chính hãng như gỗ nhựa WPC, tấm Cemboard… đã được kiểm chứng chất lượng.

Để được tư vấn chi tiết và tham khảo các mẫu mã mới nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng!

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieuxaydung.com

Email: tongkhovatlieu.net@gmail.com

Bài viết liên quan

Bình luận