TOP 8+ Tấm ốp tường ngoài trời chống nóng HIỆU QUẢ NHẤT 2025

tongkhovatlieuxaydung.com 86 lượt xem

Tấm ốp tường chống nóng ngoài trời là giải pháp cách nhiệt, giúp ngăn chặn nhiệt lượng ngay từ bên ngoài, mang lại sự mát mẻ bên trong ngôi nhà khi bên ngoài có điều kiện thời tiết nắng gắt lên đến 40-45 độ C hoặc mưa xối với độ ẩm cao. Thị trường hiện nay có rất nhiều lựa chọn, từ các giải pháp chuyên dụng như Tấm Panel EPS/PU, đến các vật liệu truyền thống hiệu quả như Gạch ốp, hay các tấm ốp hiện đại như Gỗ nhựa WPC.

Để giúp bạn lựa chọn được “tấm khiên” cách nhiệt hoàn hảo nhất, bài viết này sẽ cung cấp bảng so sánh chi tiết, phân tích cơ chế chống nóng của từng loại và hướng dẫn lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.

Bảng tổng quan về các tấm ốp tường ngoài trời chống nóng

Tấm ốp

Cơ chế chống nóng chính

Hiệu quả (Thấp -> Cao)

Chi phí (Thấp -> Cao)

1. Tấm Panel EPS/PU

Cách nhiệt (Ngăn truyền nhiệt)

★★★★★ (Rất cao)

4

2. Gạch ốp (Gốm, Inax)

Bức xạ nhiệt chậm, khe thoáng khí

★★★★☆ (Cao)

5

3. Bê tông GFRC

Bức xạ nhiệt chậm, khối lượng lớn

★★★★☆ (Cao)

7

4. Đá ốp tự nhiên

Bức xạ nhiệt chậm, rất dày

★★★★☆ (Cao)

8

5. Gỗ tự nhiên biến tính

Cách nhiệt tự nhiên

★★★☆☆ (Khá)

7

6. Gỗ nhựa WPC

Cách nhiệt, khe thoáng khí

★★★☆☆ (Khá)

6

7. Tấm xi măng Cemboard

Khe thoáng khí, bề mặt có thể sơn CT

★★☆☆☆ (Trung bình)

1

8. Tấm nhôm Alu

Phản xạ nhiệt (màu sáng), khe thoáng khí

★★☆☆☆ (Trung bình)

7

1. Tấm Panel EPS/PU – Tấm ốp tường chống nóng ngoài trời cách nhiệt rất tốt

Đây là vật liệu cách nhiệt công nghiệp, có cấu trúc dạng “sandwich” 3 lớp. Hai lớp bên ngoài là tôn mạ màu, kẹp chặt lớp lõi xốp cách nhiệt dày bằng EPS (Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane) ở giữa, tạo thành một tấm ốp cứng cáp và siêu nhẹ.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng của tấm Panel là Cách nhiệt (Insulation), hoạt động bằng cách ngăn chặn gần như hoàn toàn sự truyền nhiệt theo phương pháp dẫn nhiệt. Lõi xốp EPS/PU có cấu trúc gồm hàng triệu bọt khí li ti bị giữ lại, mà không khí là một chất dẫn nhiệt cực kỳ kém. Do đó, nhiệt lượng từ lớp tôn bên ngoài không thể xuyên qua lớp lõi xốp dày để truyền vào vách tường bên trong, tạo ra một rào cản nhiệt hiệu quả nhất.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, hiệu quả nhất trong các loại vật liệu.
  • Trọng lượng siêu nhẹ, thi công cực kỳ nhanh chóng trên diện tích lớn.

Nhược điểm:

  • Thẩm mỹ mang tính công nghiệp, không phù hợp với nhà ở yêu cầu cao về vẻ đẹp.
  • Bề mặt tôn dễ bị móp méo nếu va đập mạnh.

Khoảng giá: 400.000 – 700.000 VNĐ/m².

Phù hợp với: Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, nhà tạm, vách bao che công trình cần tiến độ nhanh.

Tấm Panel EPS/PU là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời mang hiệu quả cao.
Tấm Panel EPS/PU là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời mang hiệu quả cao.

2. Gạch ốp giúp chống nóng (Giải pháp truyền thống hiệu quả)

Gạch ốp là vật liệu ốp lát tường chống nóng truyền thống quen thuộc, được sản xuất từ đất sét nung ở nhiệt độ cao. Các loại phổ biến bao gồm gạch Inax, gạch gốm, gạch thẻ… với bề mặt được tráng men, mang lại vẻ đẹp cổ điển, mộc mạc và độ bền gần như vĩnh cửu.

Cơ chế chống nóng: Hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính: Khối lượng nhiệt (Thermal Mass)Cách nhiệt đối lưu. Với khối lượng nhiệt lớn, gạch hấp thụ nhiệt lượng từ mặt trời một cách từ từ và cũng tỏa nhiệt ra chậm, tạo ra một “độ trễ pha” giúp nhiệt độ bên ngoài không ảnh hưởng tức thì vào trong nhà. Quan trọng hơn, khe thoáng khí được tạo ra khi ốp trên hệ khung giúp không khí lưu thông (đối lưu), mang hơi nóng đi và hoạt động như một lớp cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Độ bền gần như vĩnh cửu, không phai màu.
  • Chống cháy và chống thấm bề mặt tốt.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng rất nặng, đòi hỏi kết cấu tường chịu lực tốt.
  • Thi công “ướt” phức tạp và tốn thời gian, đường ron có thể bị bám bẩn.

Khoảng giá: 300.000 – 1.000.000 VNĐ/m².

Phù hợp với: Mọi loại công trình, đặc biệt là các công trình theo phong cách cổ điển, mộc mạc.

Gạch ốp là vật liệu ốp lát truyền thống quen thuộc.
Gạch ốp là vật liệu ốp lát truyền thống quen thuộc.

3. Tấm bê tông sợi thuỷ tinh nhẹ và cách nhiệt (GFRC)

Tấm bê tông sợi thuỷ tinh là một dạng bê tông hiệu năng cao, được đúc thành các tấm mỏng và gia cường bằng sợi thuỷ tinh thay vì cốt thép truyền thống. Điều này giúp tấm GFRC nhẹ hơn đáng kể so với bê tông thường nhưng vẫn giữ được độ cứng, độ bền và vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính của vật liệu.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng của tâm bê tông sợi thủy tinh chủ yếu dựa vào nguyên lý Khối lượng nhiệt (Thermal Mass). Với kết cấu đặc, chắc và khối lượng riêng lớn, các tấm GFRC có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt rất lớn từ bức xạ mặt trời mà nhiệt độ bề mặt bên trong chỉ tăng lên từ từ. Cơ chế này làm chậm đáng kể quá trình truyền nhiệt vào bên trong công trình, giúp không gian bên trong mát hơn vào ban ngày.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính, có thể tạo hình 3D, hoa văn phức tạp.
  • Độ bền rất cao, chống cháy tuyệt vời.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng vẫn khá nặng so với các vật liệu nhẹ khác.
  • Chi phí cao và đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.

Khoảng giá: 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ/m².

Phù hợp với: Các công trình kiến trúc hiện đại, Brutalism, Industrial, các tòa nhà, trung tâm nghệ thuật.

Tấm bê tông sợi thuỷ tinh là một trong những tấm ốp tường chống nóng ngoài trời tốt hiện nay.
Tấm bê tông sợi thuỷ tinh là một trong những tấm ốp tường chống nóng ngoài trời tốt hiện nay.

4. Đá ốp tự nhiên có khả năng chống nóng

Đá ốp tự nhiên là vật liệu tấm ốp tường ngoài trời chống nóng, ốp lát cao cấp nhất, được khai thác và cắt trực tiếp từ các phiến đá tự nhiên trong lòng đất như đá Granite (hoa cương), Marble (cẩm thạch)… Mỗi tấm đá là độc nhất với những đường vân riêng biệt, mang lại vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và bề thế cho công trình.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng hoạt động dựa trên nguyên lý Khối lượng nhiệt (Thermal Mass) ở mức độ hiệu quả cao nhất. Đá tự nhiên có khối lượng riêng và độ dày vượt trội, tạo thành một lớp “tường thành” có khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiệt lượng cực lớn. Quá trình truyền nhiệt qua lớp đá dày diễn ra rất chậm, giúp duy trì sự mát mẻ ổn định cho không gian bên trong suốt cả ngày dài.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và độc nhất.
  • Độ cứng và độ bền vượt trội, chịu va đập cực tốt.

Nhược điểm:

  • Chi phí rất cao, trọng lượng cực nặng đòi hỏi kết cấu móng vững chắc.
  • Thi công phức tạp.

Khoảng giá: 1.000.000 – 5.000.000+ VNĐ/m².

Phù hợp với: Các công trình cao cấp, biệt thự, khách sạn, sảnh lớn.

Đá ốp tự nhiên là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời cao cấp.
Đá ốp tự nhiên là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời cao cấp.

5. Gỗ tự nhiên biến tính (Thermo Wood)

Đây là gỗ tự nhiên (thường là gỗ thông, tần bì) đã trải qua quá trình xử lý nhiệt biến tính ở nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc của gỗ, giúp nó trở nên ổn định, chống chịu thời tiết, chống cong vênh và kháng mối mọt tốt hơn nhiều so với gỗ tự nhiên thông thường..

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng dựa trên đặc tính Cách nhiệt (Insulation) tự nhiên của vật liệu gỗ. Gỗ có cấu trúc sợi với nhiều lỗ rỗng chứa không khí, khiến nó trở thành một chất dẫn nhiệt kém. Quá trình xử lý nhiệt biến tính càng làm tăng cường đặc tính này, giúp tấm gỗ hoạt động như một lớp rào cản, làm chậm quá trình truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong nhà.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp sang trọng, chân thực của gỗ tự nhiên.
  • Rất bền, ổn định, không cong vênh hay mối mọt.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư rất cao.
  • Cần bảo dưỡng định kỳ bằng dầu lau chuyên dụng để giữ màu.

Khoảng giá: 1.800.000 – 3.000.000 VNĐ/m².

Phù hợp với: Các công trình cao cấp, biệt thự, resort.

Gỗ tự nhiên biến tính là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời có chi phí cao.
Gỗ tự nhiên biến tính là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời có chi phí cao.

6. Gỗ nhựa Composite chống nóng ngoài trời (WPC)

Gỗ nhựa Composite là vật liệu tổng hợp được sản xuất từ bột gỗ, nhựa PE/HDPE và các chất phụ gia. Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu vừa mang vẻ đẹp ấm cúng, tự nhiên của gỗ, vừa sở hữu các đặc tính ưu việt của nhựa như chống nước, chống mối mọt 100% và không cần sơn sửa, bảo dưỡng.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng là sự kết hợp của hai yếu tố: Cách nhiệt từ bản thân vật liệu và Cách nhiệt đối lưu từ khe thoáng khí. Cốt liệu composite từ bột gỗ và nhựa có khả năng dẫn nhiệt thấp. Khi được lắp đặt trên hệ khung xương, khe hở được tạo ra phía sau tấm ốp cho phép không khí lưu thông, giúp giải tỏa hơi nóng trước khi nó kịp truyền vào tường chính.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp ấm cúng giống gỗ thật, chống nước, chống mối mọt 100%.
  • Độ bền màu cao, không cần sơn sửa, bảo dưỡng.

Nhược điểm:

  • Giá thành khá cao.
  • Trọng lượng nặng, đòi hỏi hệ khung xương chắc chắn.

Khoảng giá: 450.000 – 650.000 VNĐ/m².

Phù hợp với: Biệt thự, resort, nhà phố phong cách hiện đại.

Hiện Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng là đơn vị uy tín cung cấp các dòng gỗ nhựa WPC ngoài trời chính hãng và bền đẹp.

Gỗ nhựa Composite là một trong những tấm ốp tường chống nóng ngoài trời hiệu quả hiện nay.
Gỗ nhựa Composite là một trong những tấm ốp tường chống nóng ngoài trời hiệu quả hiện nay.

7. Tấm xi măng Cemboard

Tấm xi măng Cemboard còn được gọi là tấm xi măng sợi cellulose, đây là vật liệu dạng tấm được tạo thành từ xi măng, cát mịn và sợi cellulose. Tấm có màu xám bê tông tự nhiên, đặc tính cứng chắc, chống cháy và chịu nước tốt, thường cần được sơn bả hoàn thiện để đạt được vẻ đẹp thẩm mỹ.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng chủ yếu dựa vào hệ thống thi công tạo ra Cách nhiệt đối lưu. Bản thân tấm Cemboard không phải là vật liệu cách nhiệt tốt, nhưng khi được lắp đặt trên hệ khung xương, nó tạo ra một khe thoáng khí giữa tấm và tường. Khe khí này giúp không khí nóng đối lưu và thoát ra ngoài, làm giảm đáng kể lượng nhiệt truyền vào tường.

Ưu điểm:

  • Chi phí vật tư kinh tế nhất.
  • Chống cháy, chống nước, chống mối mọt tốt, thi công nhanh.

Nhược điểm:

  • Thẩm mỹ ở dạng thô không cao, cần sơn bả hoàn thiện kỹ lưỡng.

Khoảng giá: 150.000 – 300.000 VNĐ/m² (chưa tính hoàn thiện).

Phù hợp với: Nhà xưởng, nhà trọ, các công trình cần tối ưu chi phí.

Bạn có thể tham khảo các loại tấm xi măng Cemboard chính hãng với đa dạng thương hiệu và độ dày tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng.

Tấm xi măng Cemboard là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời kinh tế nhất.
Tấm xi măng Cemboard là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời kinh tế nhất.

8. Tấm nhôm Aluminium (Alu)

Tấm nhôm Aluminium là tấm ốp hợp kim nhôm-nhựa, có cấu tạo 3 lớp gồm lõi nhựa chống cháy kẹp giữa hai lớp vỏ nhôm mỏng. Bề mặt tấm được sơn phủ lớp sơn cao cấp PVDF siêu bền màu, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và trọng lượng siêu nhẹ, lý tưởng cho các công trình cao tầng.

Cơ chế chống nóng: Cơ chế chống nóng dựa trên sự kết hợp của hai nguyên lý chính: Phản xạ nhiệt (Heat Reflection)Cách nhiệt đối lưu. Bề mặt tấm Alu, đặc biệt là các màu sáng như trắng, bạc có khả năng phản xạ lại một phần lớn bức xạ nhiệt từ mặt trời. Lượng nhiệt còn lại được hấp thụ vào tấm sẽ được giải tỏa nhờ khe thoáng khí phía sau, nơi không khí lưu thông và mang hơi nóng đi, ngăn không cho nhiệt truyền trực tiếp vào tường.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng siêu nhẹ, độ bền cực cao, chống ăn mòn, chống phai màu tuyệt vời.
  • Vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao.
  • Bản thân kim loại dẫn nhiệt tốt, nên hiệu quả cách nhiệt không cao nếu dùng màu tối.

Khoảng giá: 800.000 – 1.500.000 VNĐ/tấm.

Phù hợp với: Các tòa nhà văn phòng, showroom, nhà phố hiện đại.

Tấm nhôm Aluminium là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời có độ bền cao.
Tấm nhôm Aluminium là tấm ốp tường chống nóng ngoài trời có độ bền cao.

9. Giá tấm ốp chống nóng ngoài trời chống nóng mới nhất 2025

Hiện nay, giá tấm ốp tường chống nóng ngoài trời dao động từ khoảng 150.000 – 5.000.000 VNĐ/m2, tùy theo vật liệu, độ dày, thương hiệu và mục đích sử dụng. Trong đó, các dòng phổ biến cho nhà dân dụng và công trình hiện đại thường nằm trong khoảng 400.000 – 800.000 VNĐ/m2.

Bảng dưới đây tổng hợp chi tiết mức giá trung bình cho từng loại vật liệu, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn phương án phù hợp:

Vật liệu Khoảng giá vật liệu
Tấm Panel EPS/PU 400.000 – 700.000 VNĐ/m²
Gạch ốp (Gốm/Inax/thẻ) 300.000 – 1.000.000 VNĐ/m²
Bê tông sợi thủy tinh (GFRC) 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ/m²
Đá ốp tự nhiên (Marble/Granite) 1.000.000 – 5.000.000+ VNĐ/m²
Gỗ tự nhiên biến tính (Thermo Wood) 1.800.000 – 3.000.000 VNĐ/m²
Gỗ nhựa WPC ngoài trời 450.000 – 650.000 VNĐ/m²
Tấm xi măng Cemboard 150.000 – 300.000 VNĐ/m² (chưa hoàn thiện bề mặt)
Tấm nhôm Aluminium (Alu) ≈ 270.000 – 500.000 VNĐ/m² (tương đương 800.000 – 1.500.000 VNĐ/tấm 1220×2440)

Lưu ý: Bảng giá trên đây là giá vật liệu (đơn vị: VNĐ/m2) tham khảo ở quy mô dân dụng, đã gồm VAT, chưa gồm khung xương – phụ kiện – nhân công. Giá có thể chênh ±10–15% tùy thương hiệu, màu bề mặt, độ dày, khu vực giao hàng và số lượng đặt mua.

10. Hướng dẫn lựa chọn tấm ốp chống nóng ngoài trời phù hợp nhất

Không có tấm ốp tường chống nóng ngoài trời nào là tốt nhất cho mọi trường hợp. Hãy chọn dựa trên mức độ ưu tiên, hướng nhà và ngân sách của bạn.

10.1. Chọn theo MỨC ĐỘ ƯU TIÊN CHỐNG NÓNG

  • Hiệu quả tối đa (Cách nhiệt trực tiếp): Tấm Panel EPS/PU.
  • Bền bỉ & Cách nhiệt tốt (Bức xạ nhiệt chậm): Gạch ốp, Bê tông GFRC, Đá tự nhiên.
  • Thẩm mỹ & Chống nóng khá: Gỗ nhựa WPC, Gỗ biến tính.
  • Giải pháp kinh tế: Tấm Cemboard (cần kết hợp thêm lớp cách nhiệt hoặc sơn chống nóng).

10.2. Chọn theo HƯỚNG NHÀ

  • Hướng Tây (chịu nắng gay gắt nhất): Nên ưu tiên các vật liệu có khả năng cách nhiệt tốt và bức xạ nhiệt chậm như Panel EPS/PU, Gạch ốp, Bê tông GFRC.
  • Các hướng khác: Có thể linh hoạt lựa chọn các vật liệu còn lại như WPC, Alu, Cemboard…

10.3. Chọn theo NGÂN SÁCH

  • Ngân sách cao cấp: Đá tự nhiên, Gỗ biến tính, Bê tông GFRC, Tấm nhôm Alu.
  • Ngân sách tầm trung: Gỗ nhựa WPC, Gạch ốp, Tấm Panel EPS/PU.
  • Ngân sách tiết kiệm: Tấm Cemboard (cần tính thêm chi phí hoàn thiện).
Hãy chọn tấm ốp tường chống nóng ngoài trời dựa trên mức độ ưu tiên, hướng nhà và ngân sách.
Hãy chọn tấm ốp tường chống nóng ngoài trời dựa trên mức độ ưu tiên, hướng nhà và ngân sách.

11. Lưu ý kỹ thuật thi công để tối đa hiệu quả chống nóng

Dưới đây là một số lưu ý thi công tấm ốp tường chống nóng ngoài trời:

  • Tầm quan trọng của KHE THOÁNG KHÍ: Lớp không khí đệm giữa tấm ốp và tường chính là một lớp cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Hầu hết các tấm ốp đều cần lắp trên hệ khung xương để tạo ra khe hở này giúp không khí nóng đối lưu và thoát ra ngoài.
  • Lựa chọn màu sắc SÁNG MÀU: Bề mặt tường màu trắng hoặc các gam màu sáng sẽ phản xạ phần lớn bức xạ nhiệt từ mặt trời, trong khi các màu tối sẽ hấp thụ nhiệt và làm tường nóng lên.
  • Kết hợp với các giải pháp khác: Để tăng cường khả năng cách nhiệt lên mức tối đa, bạn có thể chèn thêm lớp bông khoáng hoặc bông thủy tinh cách nhiệt vào giữa hệ khung xương trước khi lắp tấm ốp.

12. Câu hỏi thường gặp về tấm ốp tường chống nóng ngoài trời

Cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp về tấm ốp tường chống nóng ngoài trời:

12.1. Tấm ốp nào vừa chống nóng vừa chống ồn tốt nhất?

Tấm Panel EPS/PU là lựa chọn tốt nhất cho cả hai yêu cầu này nhờ lớp lõi xốp dày.

12.2. So sánh hiệu quả chống nóng giữa Tấm Panel và Gạch ốp?

Tấm Panel chống nóng bằng cách cách nhiệt (ngăn nhiệt đi qua), hiệu quả tức thì. Gạch ốp chống nóng bằng cách bức xạ nhiệt chậm (làm chậm quá trình nhiệt đi qua), hiệu quả từ từ hơn.

12.3. Ốp tường chống nóng có giúp giảm nhiều tiền điện không?

. Một lớp ốp chống nóng hiệu quả có thể giúp giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm tần suất hoạt động của máy điều hòa và tiết kiệm chi phí điện.

Tấm ốp tường chống nóng ngoài trời hiệu quả sẽ giúp tiết kiệm tiền điện.
Tấm ốp tường chống nóng ngoài trời hiệu quả sẽ giúp tiết kiệm tiền điện.

Tấm ốp tường chống nóng ngoài trời là một khoản đầu tư thông minh và bền vững cho ngôi nhà. Một giải pháp ốp tường hiệu quả không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp tạo ra một không gian sống mát mẻ, thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Để tìm được vật liệu ốp tường chống nóng ngoài trời hiệu quả và phù hợp nhất với công trình, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng là đơn vị chuyên phân phối các dòng sản phẩm ngoại thất chính hãng như Gỗ nhựa WPC, Tấm Cemboard,… đã được kiểm chứng về chất lượng và khả năng chống chịu thời tiết.

Để được tư vấn chi tiết hơn cũng như chọn mua các các giải pháp ốp tường chống nóng phù hợp, hãy liên hệ ngay với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng!

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieuxaydung.com

Email: tongkhovatlieu.net@gmail.com

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *