TOP 10+ Vật liệu ốp tường giá rẻ, bền đẹp được ưa chuộng nhất

tongkhovatlieuxaydung.com 51 lượt xem

 

Key chính: vật liệu ốp tường giá rẻ

Thị trường hiện nay có vô số vật liệu ốp tường giá rẻ đáp ứng mọi nhu cầu, từ các giải pháp siêu tiết kiệm như xốp dán tường, giấy dán tường, decal, các loại tấm ốp hiện đại như PVC, Nano, gỗ HDF, tấm than tre, cho đến những vật liệu bền bỉ như gạch ceramic, tấm xi măng, kính màu và gạch mosaic. Mỗi vật liệu đều có ưu nhược điểm riêng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết để giúp bạn chọn ra giải pháp “ngon-bổ-rẻ” phù hợp nhất.

Bảng tổng hợp các vật liệu ốp tường giá rẻ được ưa chuộng nhất hiện nay

Vật liệu

Mức giá tham khảo (VNĐ/m²)

Ưu điểm chính

Nhược điểm chính

Phù hợp nhất cho

Xốp dán tường 3D

30.000 – 80.000

Rẻ nhất, cực dễ tự dán (DIY).

Độ bền thấp, dễ bám bẩn.

Cải tạo phòng trọ, quán ăn vặt.

Giấy dán tường

50.000 – 150.000

Mẫu mã đa dạng, thẩm mỹ cao.

Không chịu được ẩm, dễ rách.

Tường khô ráo, phòng ngủ, phòng khách.

Gạch Ceramic (phổ thông)

120.000 – 250.000

Siêu bền, chống nước, dễ vệ sinh.

Thi công lâu, đường ron dễ bám bẩn.

Nhà vệ sinh, bếp, khu vực ẩm ướt.

Tấm xi măng siêu nhẹ

120.000 – 250.000 (vật tư)

Bền, chống nước, chống cháy.

Bề mặt thô, cần thêm chi phí hoàn thiện.

Vách ngoài trời, khu vực cần độ bền cao.

Tấm PVC vân đá (loại mỏng)

150.000 – 280.000

Chống nước, bóng đẹp, dễ lau chùi.

Dễ gãy giòn khi vận chuyển.

Tường bếp, nhà vệ sinh khô, vách thang máy.

Tấm gỗ HDF

250.000 – 450.000

Vân gỗ chân thực, bề mặt cứng cáp.

Kỵ nước và môi trường ẩm.

Phòng khách, phòng ngủ, vách đầu giường.

Tấm ốp Nano/Lam sóng

250.000 – 400.000

Cứng cáp, chống ẩm mốc, sang trọng.

Chi phí cao hơn trong nhóm giá rẻ.

Vách TV, điểm nhấn trang trí.

Gạch Mosaic (thủy tinh, gốm)

300.000 – 600.000

Trang trí độc đáo, màu sắc rực rỡ.

Chi phí nhân công dán cao, khó vệ sinh.

Điểm nhấn phòng tắm, bếp, quầy bar.

Tấm ốp than tre

350.000 – 700.000

Hiện đại, khử mùi, thân thiện môi trường.

Giá khá cao, dễ trầy xước hơn Nano.

Không gian sang trọng, phòng khách, văn phòng.

Kính màu ốp tường

500.000 – 800.000

Sang trọng, liền mạch, dễ lau chùi.

Chi phí cao, dễ vỡ nếu va đập mạnh.

Bếp, sảnh lễ tân, phòng tắm.

1. 2 loại vật liệu ốp tường giá siêu tiết kiệm (Dưới 100.000đ/m²)

Đây là những giải pháp “chữa cháy” tức thời, phù hợp cho việc cải tạo nhanh với chi phí thấp nhất.

1.1. Xốp dán tường 3D

Đây là vật liệu trang trí siêu nhẹ được làm từ xốp PE, bề mặt được dập nổi 3D để mô phỏng các họa tiết phổ biến như gạch thẻ, đá hoặc các hoa văn đơn giản. Mỗi tấm thường có kích thước 70x77cm và được tích hợp sẵn một lớp keo dán ở mặt sau, người dùng chỉ cần lột lớp giấy bảo vệ ra để thi công.

Giá tham khảo: 30.000 – 80.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Chi phí rẻ nhất trong các loại vật liệu ốp tường giá rẻ trên thị trường.
  • Cực kỳ dễ dàng tự thi công tại nhà (DIY), chỉ cần bóc và dán.
  • Có khả năng che phủ tốt các khuyết điểm nhỏ như vết nứt, tường hơi lồi lõm.

Nhược điểm:

  • Độ bền rất thấp, dễ bị rách, xẹp và hư hỏng khi có va chạm.
  • Bề mặt xốp dễ bám bẩn và rất khó vệ sinh.
  • Vẻ đẹp không tự nhiên và không sang trọng.

Phù hợp với: Cải tạo phòng trọ, tường của các quán ăn vặt, cửa hàng nhỏ cần thay đổi trang trí thường xuyên.

Lời khuyên: Nên lau sạch tường trước khi dán và có thể dùng thêm keo sữa để tăng độ bám dính cho các mép.

Xốp dán tường 3D là vật liệu ốp tường giá rẻ có chi phí thấp nhất thị trường hiện nay.
Xốp dán tường 3D là vật liệu ốp tường giá rẻ có chi phí thấp nhất thị trường hiện nay.

1.2. Giấy dán tường

Giấy dán tường là vật liệu trang trí tường truyền thống và quen thuộc, được sản xuất dưới dạng các cuộn dài với khổ rộng đa dạng (phổ biến là 0.53m và 1.06m). Bề mặt giấy được in vô số các loại họa tiết, từ hoa văn cổ điển, sọc kẻ cho đến các thiết kế 3D hiện đại, đáp ứng mọi gu thẩm mỹ.

Giá tham khảo: 50.000 – 150.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Mẫu mã cực kỳ đa dạng, từ hoa văn cổ điển đến hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ cao.
  • Dễ dàng thay đổi phong cách khi cần.

Nhược điểm:

  • Hoàn toàn không chịu được ẩm, sẽ bị ngấm nước, ố vàng và bong tróc.
  • Bề mặt giấy dễ bị rách khi có va chạm.

Phù hợp với: Các bức tường khô ráo tuyệt đối trong phòng ngủ, phòng khách.

Lời khuyên: Chỉ nên sử dụng cho tường không bị thấm. Bề mặt tường phải phẳng và được xử lý lớp lót trước khi dán.

Giấy dán tường là vật liệu ốp tường giá rẻ có mẫu mã cực kỳ đa dạng và dễ dàng thay đổi phong cách.
Giấy dán tường là vật liệu ốp tường giá rẻ có mẫu mã cực kỳ đa dạng và dễ dàng thay đổi phong cách.

2. 3 loại vật liệu ốp tường bình dân, bền bỉ (100.000đ – 300.000đ/m²)

Đây là nhóm vật liệu cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền, được ứng dụng rất rộng rãi.

2.1. Gạch Ceramic (loại phổ thông)

Gạch Ceramic là vật liệu ốp lát quen thuộc được sản xuất từ hỗn hợp đất sét, bột đá và các phụ gia, sau đó được nung ở nhiệt độ cao. Bề mặt gạch được phủ một lớp men (bóng hoặc mờ) giúp tạo màu sắc, hoa văn và có khả năng chống thấm nước. Gạch ceramic có độ cứng cao và là một trong những giải pháp ốp tường bền bỉ nhất.

Giá tham khảo: 120.000 – 250.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Độ bền rất cao, chịu va đập tốt.
  • Chống nước tuyệt đối, chống cháy.
  • Cực kỳ dễ vệ sinh lau chùi.

Nhược điểm:

  • Thi công “ướt” (dùng vữa/keo), tốn nhiều thời gian và công sức.
  • Các đường ron gạch có thể bị ố vàng, bám bẩn theo thời gian.
  • Trọng lượng nặng, đòi hỏi tường phải chắc chắn.

Phù hợp với: Các khu vực yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ẩm như nhà vệ sinh, bếp.

Lời khuyên: Nên sử dụng keo chà ron chống thấm và chống nấm mốc để giữ cho các đường ron luôn sạch đẹp.

Gạch Ceramic là một trong các vật liệu ốp tường giá rẻ quen thuộc, có độ bền cao, chịu va đập tốt, chống nước, chống cháy, dễ dàng vệ sinh lau chùi.
Gạch Ceramic là một trong các vật liệu ốp tường giá rẻ quen thuộc, có độ bền cao, chịu va đập tốt, chống nước, chống cháy, dễ dàng vệ sinh lau chùi.

2.2. Tấm xi măng siêu nhẹ (Cemboard)

Cemboard còn được gọi là tấm xi măng sợi cellulose, đây thực chất là một vật liệu xây dựng thô, không phải vật liệu hoàn thiện. Tấm được tạo thành từ xi măng, cát mịn, sợi cellulose và được ép dưới cường lực cao, mang màu xám bê tông tự nhiên. Để sử dụng trang trí, tấm Cemboard cần được thi công trên hệ khung xương và sơn bả hoàn thiện.

Giá tham khảo: 120.000 – 250.000 VNĐ/m² (chỉ tính vật tư tấm)

Ưu điểm:

  • Siêu bền, chống nước, chống cháy, chống mối mọt.
  • Thi công nhanh (lắp trên hệ khung xương).
  • Giá vật tư thô rất kinh tế.

Nhược điểm:

  • Bề mặt ở dạng thô không có tính thẩm mỹ cao.
  • Cần tốn thêm chi phí và công sức đáng kể để sơn bả hoàn thiện.

Phù hợp với: Vách ngăn ngoài trời, các công trình cần độ bền cao, hoặc các thiết kế theo phong cách công nghiệp (Industrial).

Để tìm hiểu thêm về giải pháp ốp tường siêu bền, chống cháy và chống nước này, Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng cung cấp đầy đủ các loại tấm Cemboard chính hãng với đa dạng độ dày. Mời bạn tham khảo chi tiết các sản phẩm Tại đây.

Tấm Cemboard là một trong những vật liệu ốp tường giá rẻ siêu bền, có tác dụng chống nước, chống cháy, chống mối mọt.
Tấm Cemboard là một trong những vật liệu ốp tường giá rẻ siêu bền, có tác dụng chống nước, chống cháy, chống mối mọt.

2.3. Tấm PVC vân đá

Đây là dòng tấm ốp được làm từ nhựa PVC và bột đá, có cấu trúc dạng tấm lớn (thường là 1.22m x 2.44m). Bề mặt được phủ một lớp film in họa tiết mô phỏng các loại đá quý như Marble, Granite với độ sắc nét cao, sau đó được phủ thêm nhiều lớp UV để tạo độ bóng và chống trầy xước, mang lại vẻ đẹp sang trọng như đá thật.

Giá tham khảo: 150.000 – 280.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Chống nước 100%, chống ẩm mốc.
  • Bề mặt bóng đẹp như đá thật, dễ dàng lau chùi.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công hơn đá thật.

Nhược điểm:

  • Tấm khá giòn, dễ bị gãy vỡ, mẻ góc nếu vận chuyển và thi công không cẩn thận.
  • Cảm giác không chân thực như đá tự nhiên.

Phù hợp với: Tường bếp, vách nhà vệ sinh khu khô, vách thang máy, quầy lễ tân.

Để mang lại vẻ đẹp sang trọng của đá Marble với chi phí hợp lý, Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào cung cấp bộ sưu tập Tấm PVC vân đá với hàng trăm mẫu mã sắc nét và ấn tượng. Tham khảo ngay các sản phẩm mới nhất Tại đây.

Tấm PVC vân đá có bề mặt bóng đẹp như đá thật, dễ dàng lau chùi.
Tấm PVC vân đá có bề mặt bóng đẹp như đá thật, dễ dàng lau chùi.

3. 5 loại vật liệu ốp tường tầm trung, thẩm mỹ cao (Trên 300.000đ/m²)

Đây là các giải pháp mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và độ bền cao hơn.

3.1. Tấm gỗ HDF (phủ Melamine/Laminate)

Vật liệu này có cốt lõi là ván gỗ công nghiệp HDF (High-Density Fiberboard) siêu đặc, mang lại độ cứng và khả năng chống va đập tốt. Bề mặt tấm được dán một lớp Melamine hoặc Laminate cao cấp, có tác dụng chống trầy xước, chống phai màu và được in các họa tiết vân gỗ chân thực đến từng chi tiết.

Giá tham khảo: 250.000 – 450.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Họa tiết vân gỗ chân thực và sắc nét.
  • Bề mặt cứng cáp, chống trầy xước tốt.

Nhược điểm:

  • Kỵ nước và môi trường có độ ẩm cao, có thể bị trương nở nếu tiếp xúc với nước.

Phù hợp với: Vách TV phòng khách, vách đầu giường phòng ngủ, các khu vực khô ráo.

Lời khuyên: Chỉ sử dụng cho nội thất và tránh các bức tường có nguy cơ bị thấm ẩm.

Tấm gỗ HDF có tác dụng chống trầy xước và chống phai màu.
Tấm gỗ HDF có tác dụng chống trầy xước và chống phai màu.

3.2. Tấm ốp Nano & Lam sóng

Đây là dòng tấm ốp tường thế hệ mới có cấu trúc dạng ô rỗng, được sản xuất từ nhựa nguyên sinh và bột đá theo công nghệ Nano. Tấm có 2 dạng chính: dạng phẳng (tấm Nano) tạo bề mặt liền mạch, và dạng sóng (tấm lam sóng) tạo hiệu ứng 3D độc đáo. Cả hai đều được liên kết với nhau bằng hệ thống hèm khóa thông minh.

Giá tham khảo: 250.000 – 400.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Kết cấu cứng cáp, chống ẩm mốc, chống mối mọt.
  • Thi công nhanh, sạch sẽ.
  • Tấm lam sóng tạo hiệu ứng 3D rất sang trọng.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn các loại nhựa thông thường.
  • Lam sóng có thể khó vệ sinh các kẽ hở.

Phù hợp với: Vách TV, vách đầu giường, quầy lễ tân và các mảng tường cần tạo điểm nhấn.

Là dòng vật liệu ốp tường hiện đại và linh hoạt nhất, Tấm ốp Nano và Lam sóng luôn có sẵn với hàng trăm mẫu mã tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng. Để tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất cho vách TV hoặc các mảng tường điểm nhấn, mời bạn xem chi tiết tại Báo giá Tấm Ốp Nano mới nhất 2025.

Tấm ốp Nano & Lam sóng là dòng tấm ốp tường thế hệ mới có cấu trúc dạng ô rỗng, được sản xuất từ nhựa nguyên sinh và bột đá theo công nghệ Nano.
Tấm ốp Nano & Lam sóng là dòng tấm ốp tường thế hệ mới có cấu trúc dạng ô rỗng, được sản xuất từ nhựa nguyên sinh và bột đá theo công nghệ Nano.

3.3. Gạch Mosaic

Mosaic là nghệ thuật ghép các mảnh vật liệu nhỏ để tạo thành một bức tranh hoặc hoa văn lớn. Gạch mosaic là các viên gạch nhỏ (làm từ gốm, thủy tinh, đá…) được dán sẵn lên một vỉ lưới, giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Đây là vật liệu chuyên dùng để tạo các điểm nhấn trang trí nghệ thuật và đầy màu sắc.

Giá tham khảo: 300.000 – 600.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Tính trang trí và nghệ thuật rất cao.
  • Màu sắc rực rỡ, tạo điểm nhấn độc đáo không thể thay thế.

Nhược điểm:

  • Chi phí vật tư và nhân công dán đều cao.
  • Có rất nhiều đường ron, khó vệ sinh hơn gạch khổ lớn.

Phù hợp với: Ốp điểm nhấn cho phòng tắm, quầy bar, tường bếp.

Lời khuyên: Nên chọn loại keo dán và keo chà ron chất lượng cao để đảm bảo độ bền và chống bám bẩn.

Gạch Mosaic có tính trang trí và nghệ thuật rất cao, giúp tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian.
Gạch Mosaic có tính trang trí và nghệ thuật rất cao, giúp tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian.

3.4. Tấm ốp than tre

Tấm ốp than tre là dòng vật liệu ốp tường cao cấp và thân thiện môi trường, được sản xuất từ bột than tre hoạt tính ép đùn ở nhiệt độ cao. Bề mặt tấm được phủ các lớp film PET kim loại hoặc các họa tiết đa dạng, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng. Ngoài tính thẩm mỹ, vật liệu này còn có khả năng khử mùi và chống nồm ẩm.

Giá tham khảo: 350.000 – 700.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Thân thiện với môi trường, có khả năng khử mùi, chống nồm ẩm.
  • Thẩm mỹ rất hiện đại, sang trọng.

Nhược điểm:

  • Giá thành còn khá cao.
  • Bề mặt dễ bị trầy xước hơn so với tấm Nano.

Phù hợp với: Các không gian sang trọng như phòng khách, văn phòng, khách sạn, nhà hàng.

Là dòng vật liệu của tương lai, vừa sang trọng, hiện đại, vừa thân thiện với môi trường, Tấm ốp than tre là lựa chọn hàng đầu cho các không gian cao cấp. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào là một trong những đơn vị tiên phong phân phối dòng sản phẩm này. Khám phá ngay các mẫu mã độc đáo Tại đây.

Tấm ốp than tre là dòng vật liệu ốp tường cao cấp và thân thiện môi trường, phù hợp với nhiều không gian sang trọng.
Tấm ốp than tre là dòng vật liệu ốp tường cao cấp và thân thiện môi trường, phù hợp với nhiều không gian sang trọng.

3.5. Kính màu ốp tường

Đây là loại kính cường lực an toàn (tempered glass) có độ dày từ 8mm trở lên, được phủ một lớp sơn chịu nhiệt ở mặt sau để tạo ra màu sắc mong muốn. Lớp sơn nằm phía sau giúp màu sắc không bị trầy xước hay phai màu do tác động từ bên ngoài. Kính màu mang lại một bề mặt liền mạch, bóng bẩy và cực kỳ sang trọng.

Giá tham khảo: 500.000 – 800.000 VNĐ/m²

Ưu điểm:

  • Tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại.
  • Bề mặt liền mạch, không có ron, cực kỳ dễ dàng lau chùi.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao.
  • Có nguy cơ bị vỡ nếu va đập mạnh bởi vật nhọn.
  • Đòi hỏi đo đạc và lắp đặt chính xác tuyệt đối.

Phù hợp với: Ốp tường bếp, sảnh lễ tân, vách phòng tắm.

Lời khuyên: Nên chọn kính có độ dày tối thiểu 8mm để đảm bảo an toàn.

Kính màu ốp tường mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian và dễ dàng lau chùi.
Kính màu ốp tường mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian và dễ dàng lau chùi.

4. Hướng dẫn lựa chọn vật liệu ốp tường giá rẻ phù hợp nhất

Ngân sách eo hẹp không có nghĩa là bạn phải chấp nhận một giải pháp kém chất lượng. Chìa khóa là lựa chọn đúng vật liệu cho đúng mục đích.

4.1. Chọn theo VỊ TRÍ ỐP

  • Tường Bếp, Nhà vệ sinh (Ưu tiên chống nước, dễ lau chùi): Lựa chọn hàng đầu là Gạch Ceramic, Kính màu, Tấm PVC.
  • Phòng khách (Ưu tiên thẩm mỹ, sang trọng): Cân nhắc Tấm ốp than tre, Tấm gỗ HDF, Tấm Nano & Lam sóng.
  • Phòng ngủ (Ưu tiên ấm cúng, an toàn): Giấy dán tường, Tấm gỗ HDF, Tấm ốp than tre.
  • Tường bị ẩm, bong tróc: Lựa chọn tối ưu là Tấm nhựa PVC, Tấm Nano.

4.2. Chọn theo YÊU CẦU ĐỘ BỀN

  • Bền bỉ nhất, chịu va đập: Gạch Ceramic, Tấm xi măng.
  • Bề mặt cứng, chống xước khá: Tấm gỗ HDF, Kính màu.
  • Độ bền thấp, cho khu vực tạm: Xốp dán tường, Giấy dán tường.

4.3. Chọn theo KHẢ NĂNG TỰ THI CÔNG (DIY)

  • Dễ nhất: Xốp dán tường 3D.
  • Trung bình: Giấy dán tường, Tấm PVC, Tấm Nano.
  • Khó (cần thợ chuyên nghiệp): Gạch Ceramic, Gạch Mosaic, Kính màu, Tấm xi măng.
Tấm xi măng Cemboard có độ thi công khó, vì thế cần thợ chuyên nghiệp.
Tấm xi măng Cemboard có độ thi công khó, vì thế cần thợ chuyên nghiệp.

5. Mẹo trang trí tường ĐẸP mà vẫn TIẾT KIỆM

Ngân sách hạn hẹp không có nghĩa là không gian của bạn phải nhàm chán. Với một chút khéo léo trong việc lựa chọn và phối hợp vật liệu, bạn hoàn toàn có thể tạo ra những bức tường ấn tượng và sang trọng.

5.1. Tập trung vào một “Bức tường điểm nhấn” (Feature Wall)

Hướng dẫn: Thay vì ốp toàn bộ bốn bức tường gây tốn kém, hãy dồn ngân sách để đầu tư cho một bức tường duy nhất, thường là vách treo TV hoặc vách sau sofa. Đây là nơi thu hút ánh nhìn nhiều nhất.

Vật liệu gợi ý: Sử dụng các vật liệu có tính trang trí cao như tấm lam sóng, tấm ốp than tre, hoặc gạch mosaic cho bức tường này.

5.2. Kết hợp thông minh giữa vật liệu ốp và sơn nước

Hướng dẫn: Đây là phương pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất. Hãy sơn nước cho ba bức tường còn lại với một tông màu trung tính (trắng, xám, kem). Sự tương phản này sẽ càng làm nổi bật vẻ đẹp của bức tường điểm nhấn được ốp vật liệu.

5.3. Sử dụng nẹp trang trí để tăng sự sang trọng:

Hướng dẫn: Đôi khi, chỉ cần thêm các đường nẹp chỉ kim loại (màu vàng, bạc, đen) ở các điểm nối hoặc viền của tấm ốp là có thể khiến tổng thể trông cao cấp và tinh tế hơn rất nhiều, trong khi chi phí cho nẹp không quá cao.

Với một chút khéo léo trong việc lựa chọn và phối hợp vật liệu, bạn hoàn toàn có thể tạo ra những bức tường ấn tượng và sang trọng.
Với một chút khéo léo trong việc lựa chọn và phối hợp vật liệu, bạn hoàn toàn có thể tạo ra những bức tường ấn tượng và sang trọng.

6. Các chi phí “ẩn” cần dự trù khi ốp tường

Giá vật tư trên mỗi mét vuông chỉ là phần nổi của tảng băng. Để có một ngân sách chính xác và tránh bị “vượt chi”, hãy luôn tính toán thêm các chi phí phát sinh quan trọng sau đây:

6.1. Chi phí Keo dán & Vật tư phụ

Mỗi loại vật liệu đòi hỏi một loại chất kết dính riêng và đây là một khoản chi phí bắt buộc.

  • Keo dán chuyên dụng (T-Bond, X-Bond…): Dùng cho tấm nhựa PVC, Nano, HDF. Một tuýp keo 300ml có giá từ 45.000 – 70.000 VNĐ, thi công được khoảng 5-7m² tấm ốp.
  • Vữa/Keo dán gạch: Dùng cho gạch Ceramic, Mosaic. Một bao 25kg có giá từ 180.000 – 300.000 VNĐ, thi công được khoảng 4-6m².
  • Keo chà ron: Dùng cho gạch. Giá từ 25.000 – 50.000 VNĐ/túi, đủ dùng cho vài mét vuông.

Tổng chi phí ước tính: Khoản này có thể cộng thêm từ 15.000 – 50.000 VNĐ cho mỗi mét vuông tường, tùy thuộc vào loại vật liệu bạn chọn.

6.2. Chi phí Phụ kiện hoàn thiện (Phào, Nẹp)

Để che các điểm kết thúc, góc tường và chân tường một cách thẩm mỹ, bạn sẽ cần đến các loại phụ kiện. Chi phí này thường được tính theo mét dài.

  • Len chân tường nhựa: 35.000 – 60.000 VNĐ/mét dài.
  • Phào cổ trần nhựa: 40.000 – 70.000 VNĐ/mét dài.
  • Nẹp kim loại (nhôm, inox): 30.000 – 80.000 VNĐ/mét dài.

Ước tính: Đối với một bức tường điểm nhấn vách TV rộng 4m, chi phí phụ kiện (len chân tường, nẹp 2 cạnh) có thể dao động từ 400.000 – 800.000 VNĐ.

6.3. Chi phí Nhân công thi công

Đây là một khoản chi phí lớn, thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của vật liệu và hiện trạng bề mặt tường.

  • Nhóm dễ thi công (DIY): Đối với xốp dán tường, giấy dán tường, chi phí nhân công thuê ngoài thường thấp, khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ/m².
  • Nhóm phổ thông: Đối với tấm nhựa PVC, Nano, HDF, đơn giá thi công dao động từ 80.000 – 150.000 VNĐ/m².
  • Nhóm phức tạp: Đối với gạch, mosaic, kính màu, chi phí nhân công sẽ cao nhất, từ 180.000 – 300.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và sự tỉ mỉ.

6.4. Chi phí Vận chuyển

Đối với các vật liệu nhẹ như xốp dán tường, chi phí này không đáng kể. Tuy nhiên, với các vật liệu nặng và cồng kềnh như gạch, tấm xi măng, tấm gỗ HDF, chi phí vận chuyển bằng xe ba gác hoặc xe tải nhỏ trong nội thành có thể dao động từ 200.000 – 500.000 VNĐ cho một chuyến hàng, tùy thuộc vào khối lượng và khoảng cách.

Để có một ngân sách chính xác và tránh bị
Để có một ngân sách chính xác và tránh bị “vượt chi”, hãy luôn tính toán thêm các chi phí phát sinh quan trọng.

Có rất nhiều vật liệu ốp tường giá rẻ và tầm trung hiệu quả trên thị trường, mang đến vô vàn lựa chọn để bạn làm mới không gian sống. Chìa khóa thành công là hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với hiện trạng tường, mục đích sử dụng và quan trọng nhất là ngân sách của bạn.

Việc tìm kiếm một vật liệu ốp tường vừa rẻ, vừa đẹp lại đảm bảo chất lượng phù hợp là một bài toán không hề dễ dàng. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào là đơn vị chuyên cung cấp đa dạng các giải pháp ốp tường cho mọi phân khúc ngân sách. Với cam kết mang đến sản phẩm có giá gốc tại kho và chất lượng được kiểm chứng, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra lựa chọn tối ưu nhất!

Liên hệ ngay với đội ngũ của chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn vật liệu ốp tường giá rẻ phù hợp nhất cho công trình của bạn!

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieuxaydung.com

Email: tongkhovatlieu.net@gmail.com

Bài viết liên quan

Bình luận