(Cập nhật 2025) Báo giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời & Chi phí thi công

tongkhovatlieuxaydung.com 139 lượt xem

Giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời dao động rất rộng, từ khoảng 300.000 VNĐ/m2 cho tấm PVC phổ thông đến hơn 1.500.000 VNĐ/tấm cho tấm Aluminium cao cấp. Sự chênh lệch này đến từ sự khác biệt lớn về vật liệu, độ bền và thương hiệu. Để bảo vệ và làm đẹp cho mặt tiền ngôi nhà, các loại vật liệu chuyên dụng như Gỗ nhựa Composite (WPC), Nhựa PVC ngoài trời và Tấm nhôm Aluminium (Alu) là những lựa chọn hàng đầu.

Nhằm giúp bạn có một kế hoạch ngân sách chính xác, bài viết này sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết và hướng dẫn cách dự toán tổng chi phí hoàn thiện một cách đầy đủ nhất.

1. Bảng báo giá tổng hợp các loại tấm ốp tường ngoài trời

Để có một bức tường ốp ngoài trời hoàn chỉnh, chi phí sẽ bao gồm vật tư chính (tấm ốp), hệ khung xương bắt buộc, vật tư phụ và nhân công. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho từng hạng mục để bạn dễ dàng hình dung.

1.1. Bảng giá tấm ốp WPC ngoài trời

Đây là dòng vật liệu được ưa chuộng nhất nhờ vẻ đẹp ấm cúng giống gỗ tự nhiên và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

Loại tấm ốp Quy cách phổ biến (Rộng x Dày x Dài) Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Lam 1 sóng 148 x 21 x 2900 mm mét dài 50.000đ
Lam 4 sóng 219 x 26 x 2900 mm mét dài 75.000đ

1.2. Bảng giá tấm nhựa PVC ốp ngoài trời

Đây là giải pháp kinh tế hơn, với mẫu mã đa dạng nhưng cần lựa chọn đúng loại có lớp phủ chống tia UV chuyên dụng cho ngoại thất.

Loại tấm ốp Quy cách phổ biến (Rộng x Dày x Dài) Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Tấm PVC vân đá 1220 x 2440 x 3.8-5 mm tấm 600.000 – 900.000
Tấm PVC vân gỗ 400 x 3000 x 9 mm (loại đặc) m2 350.000 – 500.000

1.3. Bảng giá tấm nhôm Aluminium (Alu)

Là dòng vật liệu cao cấp, siêu nhẹ và siêu bền, thường được sử dụng cho các công trình hiện đại, tòa nhà văn phòng.

Loại tấm ốp Độ dày nhôm / Độ dày tấm Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấm)
Alu ngoài trời (PVDF) 0.21mm / 3mm tấm 800.000 – 1.200.000
Alu ngoài trời (PVDF) 0.30mm / 4mm tấm 1.100.000 – 1.500.000

1.4. Bảng giá vật tư phụ & khung xương

Đây là các chi phí không thể thiếu để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống tường ốp ngoài trời.

Hạng mục Vật liệu / Quy cách Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Hệ khung xương Sắt hộp mạ kẽm 30x30mm mét dài 30.000 – 50.000
Phụ kiện Chốt kết nối inox, Vít inox bộ / cái 3.000 – 7.000
Nhân công thi công (Bao gồm làm khung & ốp tấm) m2 200.000 – 350.000

Lưu ý quan trọng: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng vật tư, khối lượng thi công và khu vực. Bạn cần liên hệ với đơn vị phân phối sản phẩm để nhận báo giá chính xác nhất.

Có thể thấy, chi phí vật tư chính chỉ là một phần. Để có một bức tường ốp ngoài trời hoàn chỉnh, bạn cần tính toán đầy đủ chi phí cho cả hệ khung xương và nhân công chuyên nghiệp.

Giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời dao động rất rộng và đa dạng.
Giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời dao động rất rộng và đa dạng.

2. 5 Yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tấm ốp tường ngoài trời

Tại sao lại có sự chênh lệch lớn về giá giữa các loại vật liệu, thậm chí ngay cả trong cùng một dòng sản phẩm? Giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời không phải là một con số ngẫu nhiên mà được quyết định bởi các yếu tố kỹ thuật, công nghệ và thương mại. Dưới đây là 5 yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn cần đầu tư:

2.1. Loại vật liệu (WPC vs. PVC vs. Alu)

Đây là yếu tố quyết định lớn nhất đến khung giá sản phẩm. Mỗi vật liệu có một quy trình sản xuất và thành phần cấu tạo hoàn toàn khác nhau.

  • Tấm nhôm Aluminium (Alu): Thường có giá cao nhất do cấu trúc phức tạp (lõi nhựa kẹp giữa hai lớp nhôm) và yêu cầu lớp sơn phủ bề mặt PVDF cao cấp để chống chọi thời tiết. Đây là vật liệu tiêu chuẩn cho các tòa nhà văn phòng, showroom hiện đại.
  • Gỗ nhựa Composite (WPC): Có mức giá tầm trung, phản ánh chi phí của bột gỗ, hạt nhựa PE/HDPE và đặc biệt là các chất phụ gia đắt tiền như chất chống tia UV, chất ổn định màu.
  • Nhựa PVC ngoài trời: Thường có giá kinh tế nhất, tuy nhiên cần phải là loại PVC chuyên dụng có mật độ cao và lớp phủ bề mặt chống UV, khác biệt với loại PVC thông thường dùng trong nhà.

Chi phí cho 1m2 tấm Alu có thể cao gấp 2-3 lần so với tấm WPC, và tấm WPC lại có thể cao hơn 30-50% so với tấm PVC ngoài trời cùng phân khúc.

2.2. Thương hiệu và xuất xứ

Nguồn gốc sản phẩm là một chỉ báo quan trọng về chất lượng và công nghệ, từ đó ảnh hưởng đến giá thành.

  • Hàng nhập khẩu: Các sản phẩm từ những thương hiệu lớn của châu Âu (Đức, Bỉ), Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn do áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, công nghệ sản xuất tiên tiến, cộng thêm chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu. Một sản phẩm WPC nhập khẩu từ Nhật Bản có thể có giá cao hơn 20-40% so với một sản phẩm WPC cao cấp sản xuất trong nước có cùng quy cách.
  • Hàng sản xuất trong nước: Các sản phẩm từ những nhà máy lớn, uy tín tại Việt Nam thường có mức giá cạnh tranh hơn do tiết kiệm được chi phí logistics, nhưng chất lượng vẫn đảm bảo nhờ công nghệ chuyển giao.
Thương hiệu và xuất xứ ảnh hưởng đến giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời.
Thương hiệu và xuất xứ ảnh hưởng đến giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời.

2.3. Độ dày và quy cách sản phẩm

Nguyên tắc chung là “càng nhiều vật liệu, giá càng cao”.

  • Độ dày: Tấm càng dày, độ cứng cáp, khả năng chịu lực và cách nhiệt càng tốt, do đó giá thành càng cao.
  • Biên dạng (Profile): Các tấm có kết cấu phức tạp như lam sóng cao, nhiều gân sẽ tốn nhiều nguyên liệu và đòi hỏi khuôn ép đắt tiền hơn. Ví dụ, một thanh lam 4 sóng cao (dày 26mm) có thể có đơn giá trên mét dài cao hơn 40-60% so với một thanh lam 3 sóng thấp (dày 21mm) dù có cùng chất liệu.

2.4. Lớp phủ bề mặt

Đây là yếu tố “bí mật” tạo nên sự khác biệt lớn về độ bền màu và giá cả.

  • Sơn PVDF (cho tấm Alu): Là công nghệ sơn cao cấp nhất, siêu bền màu, chống lại sự ăn mòn của axit trong nước mưa và ô nhiễm không khí. Đây là tiêu chuẩn bắt buộc cho các công trình cao tầng.
  • Lớp phủ ASA (cho tấm WPC): Đây không phải là lớp sơn mà là một lớp nhựa kỹ thuật cao được đùn ép trực tiếp lên bề mặt tấm WPC. Lớp ASA này có khả năng chống tia UV và giữ màu vượt trội. Một tấm WPC có lớp phủ ASA có thể có giá cao hơn 25-35% so với loại không có lớp phủ này nhưng bù lại độ bền màu có thể tăng lên gấp đôi.

2.5. Hệ khung xương và độ khó thi công

Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí hoàn thiện của công trình.

  • Vật liệu khung xương: Sử dụng hệ khung sắt hộp mạ kẽm là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, với các công trình ven biển hoặc yêu cầu độ bền tối đa, việc sử dụng khung inox 304 có thể làm tăng chi phí phần khung xương lên gấp 2-3 lần.
  • Độ phức tạp thi công: Chi phí nhân công cho việc thi công trên cao (từ tầng 3 trở lên) đòi hỏi giàn giáo và các biện pháp an toàn phức tạp, có thể cao hơn 50-100% so với thi công ở tầng trệt. Các bề mặt cong, nhiều góc cạnh cũng làm tăng đáng kể chi phí nhân công.
Hệ khung xương và độ khó thi công ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí hoàn thiện của công trình.
Hệ khung xương và độ khó thi công ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí hoàn thiện của công trình.

3. Hướng dẫn cách tính tổng chi phí thi công tấm nhựa ốp tường ngoài trời trọn gói

Để có ngân sách chính xác cho hạng mục ốp tường ngoài trời, bạn cần tính đủ 4 hạng mục chi phí sau:

Công thức tính tổng chi phí: Tổng chi phí = Chi phí tấm ốp + Chi phí khung xương + Chi phí vật tư phụ + Chi phí nhân công

  • Bước 1: Tính chi phí tấm WPC: Số lượng tấm cần = (Diện tích tường / Diện tích 1 tấm) + 5-10% hao hụt
  • Bước 2: Tính chi phí hệ khung xương: Số mét dài khung = Diện tích tường x 3.5 (hệ số trung bình)
  • Bước 3: Tính chi phí vật tư phụ (chốt, vít): Ước tính dựa trên số lượng thanh đà khung xương.
  • Bước 4: Ước tính chi phí nhân công: Chi phí nhân công = Diện tích tường x Đơn giá thi công/m2

Ví dụ minh họa thực tế:

Để giúp bạn dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng nhau lập một dự toán chi phí chi tiết cho một hạng mục rất phổ biến: Ốp mặt tiền nhà phố.

Thông số công trình giả định:

  • Kích thước mặt tiền: Rộng 5m, Cao 3m.
  • Vật liệu chính: Tấm lam 4 sóng WPC.
  • Thông số tấm: Rộng 219mm (tức 0.219m), Dài 2.9m.
  • Đơn giá tham khảo (lấy từ bảng trên):
    • Tấm lam 4 sóng WPC: 75.000 VNĐ/mét dài
    • Khung sắt mạ kẽm: 40.000 VNĐ/mét dài
    • Phụ kiện (chốt, vít inox): 5.000 VNĐ/bộ
    • Nhân công thi công: 280.000 VNĐ/m2

Áp dụng công thức 4 bước để tính toán:

Bước 1: Tính chi phí vật tư chính (Tấm ốp WPC)

  • Tính số lượng thanh cần thiết để phủ kín chiều rộng: 5m (rộng) / 0.219m (rộng 1 thanh) = 22.83 thanh => Làm tròn lên thành 23 thanh. (Vì chiều dài thanh 2.9m phù hợp với chiều cao tường 3m nên không cần nối ngang).
  • Tính tổng số mét dài lý thuyết: 23 thanh x 2.9 m/thanh = 66.7 mét dài
  • Tính hao hụt (dự phòng ~7% cho việc cắt góc, đầu mẩu): 66.7 m x 7% ≈ 4.7 mét dài
  • Tổng số mét dài thực tế cần mua: 66.7 + 4.7 = 71.4 mét dài
  • => Tổng chi phí tấm ốp WPC: 71.4 m x 75.000 VNĐ/m = 5.355.000 VNĐ

Bước 2: Tính chi phí hệ khung xương

  • Tổng diện tích tường: 5m (rộng) x 3m (cao) = 15 m2
  • Ước tính lượng sắt cần dùng (hệ số trung bình 3.5): 15 m2 x 3.5 = 52.5 mét dài sắt hộp
  • => Tổng chi phí khung xương: 52.5 m x 40.000 VNĐ/m = 2.100.000 VNĐ

Bước 3: Tính chi phí vật tư phụ

  • Ước tính số lượng chốt, vít: Thông thường, mỗi mét vuông cần khoảng 8-10 bộ chốt vít. 15 m2 x 10 bộ/m2 = 150 bộ
  • => Tổng chi phí vật tư phụ: 150 bộ x 5.000 VNĐ/bộ = 750.000 VNĐ

Bước 4: Ước tính chi phí nhân công

  • Tổng diện tích thi công: 15 m2
  • Đơn giá nhân công (tham khảo): 280.000 VNĐ/m2
  • => Tổng chi phí nhân công: 15 m2 x 280.000 VNĐ/m2 = 4.200.000 VNĐ

TỔNG KẾT CHI PHÍ DỰ KIẾN (TRỌN GÓI)

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
1. Chi phí Tấm ốp WPC 5.355.000 đ
2. Chi phí Hệ khung xương 2.100.000
3. Chi phí Vật tư phụ 750.000
4. Chi phí Nhân công 4.200.000
TỔNG CỘNG DỰ KIẾN 12,405,000 đ

=> Kết quả: Tổng chi phí trọn gói để hoàn thiện mặt tiền 15m2 bằng tấm lam 4 sóng WPC là khoảng 12,405,000 đ, tương đương đơn giá hoàn thiện khoảng 827,000 VNĐ/m2.

Để có ngân sách chính xác cho hạng mục ốp tường ngoài trời, bạn cần tính đủ 4 hạng mục chi phí.
Để có ngân sách chính xác cho hạng mục ốp tường ngoài trời, bạn cần tính đủ 4 hạng mục chi phí.

4. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng – Đơn vị phân phối tấm nhựa ốp tường ngoài trời chính hãng & giá tốt

Việc lựa chọn vật liệu ốp tường ngoài trời đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về kỹ thuật và khả năng chống chịu thời tiết của từng sản phẩm. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào là đơn vị chuyên sâu, cung cấp các dòng tấm ốp nhựa ngoại thất chính hãng. Chúng tôi đồng hành cùng bạn để kiến tạo nên những mặt tiền bền đẹp, thách thức thời gian và khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.

Khi lựa chọn Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng, bạn sẽ nhận được sự an tâm và hiệu quả tối đa:

  • Vật tư ngoại thất chuẩn chất lượng: Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng chỉ phân phối các sản phẩm đã được kiểm định về độ bền màu, khả năng chống tia UV và chịu nước, đi kèm đầy đủ chứng từ chất lượng (CO, CQ) để bạn an tâm về độ bền dài lâu.
  • Giá gốc từ nhà phân phối lớn, tối ưu chi phí đầu tư: Làm việc trực tiếp với các nhà máy lớn giúp chúng tôi mang đến cho bạn mức giá cạnh tranh nhất, đảm bảo khoản đầu tư cho mặt tiền của bạn là xứng đáng và hiệu quả.
  • Đa dạng giải pháp vật liệu: Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng có đầy đủ các lựa chọn vật liệu ngoài trời phù hợp với mọi phong cách kiến trúc và ngân sách.
  • Tư vấn kỹ thuật thi công ngoại thất chuyên sâu: Đội ngũ Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng sẽ tư vấn cho bạn giải pháp khung xương phù hợp, cách xử lý chống thấm và kỹ thuật lắp đặt để đảm bảo công trình bền vững trước mọi điều kiện thời tiết.
  • Chính sách bảo hành dài hạn, rõ ràng: Mọi sản phẩm đều được áp dụng chế độ bảo hành chính hãng về độ bền và màu sắc, bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • Đồng hành & Chịu trách nhiệm: Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng và xử lý nhanh chóng mọi vấn đề liên quan đến lỗi sản phẩm.

Khám phá ngay các giải pháp ốp tường ngoài trời đa dạng của chúng tôi Tại đây!

Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng - Đơn vị phân phối tấm nhựa ốp tường ngoài trời chính hãng & giá tốt.
Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng – Đơn vị phân phối tấm nhựa ốp tường ngoài trời chính hãng & giá tốt.

Giá tấm nhựa ốp tường ngoài trời phản ánh đúng giá trị về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết mà nó mang lại. Việc lập dự toán chi tiết bao gồm cả hệ khung xương, phụ kiện và nhân công là chìa khóa để có một công trình bền đẹp, vững chắc và không phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

Để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về tấm nhựa ốp tường ngoài trời, hãy liên hệ ngay với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng!

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieu.net

Email: info@tongkhovatlieu.net

Bài viết liên quan

Bình luận