Giá tấm ốp tường nhựa dao động từ khoảng 78.000 đến 210.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào dòng sản phẩm là tấm nhựa nano hay lam sóng và quy cách cụ thể. Là thương hiệu vật liệu nội thất cao cấp hoàn hảo, chúng tôi mang đến những sản phẩm chất lượng vượt trội về độ bền, thẩm mỹ và an toàn sức khỏe. Cùng Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng khám phá chi tiết bảng báo giá mới nhất và cách tính toán chi phí trọn gói cho công trình để lên kế hoạch ngân sách chính xác!
Mục Lục
1. Bảng báo giá tấm ốp tường nhựa chi tiết (Cập nhật mới nhất)
Để giúp quý khách dễ dàng tham khảo và dự trù kinh phí, dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dòng tấm ốp và phụ kiện phổ biến nhất hiện nay:
1.1. Bảng giá tấm ốp dạng phẳng (Vân gỗ, vân đá, đơn sắc…)
Đây là dòng sản phẩm chủ đạo, phù hợp để ốp cho các mảng tường lớn, mang lại vẻ đẹp liền mạch và hiện đại cho không gian.
Dòng sản phẩm |
Kích thước (Rộng x Dài x Dày) |
Đơn vị tính |
Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
Tấm ốp nano |
400 x 3000 x 9 mm |
m² |
75.000 – 100.000đ |
1.2. Bảng giá tấm ốp dạng lam sóng
Dòng lam sóng chuyên dùng để tạo điểm nhấn 3D ấn tượng cho các vị trí quan trọng như vách TV, vách đầu giường hay quầy lễ tân.
Dòng sản phẩm |
Kích thước (Rộng x Dài x Dày) |
Đơn vị tính |
Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
Lam 4 sóng Anpro |
150 x 3000 x 10 mm |
m2 |
160.000đ |
Lam 3 sóng Anpro |
195 x 3000 x 12 mm |
m2 |
145.000đ |
Lam 4 sóng cao |
168 x 3000 x 24 mm |
m2 |
210.000đ |
1.3. Bảng giá phụ kiện đi kèm
Đây là những vật tư không thể thiếu để tạo nên một công trình hoàn thiện, sắc nét và chuyên nghiệp.
Tên phụ kiện |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
Phào cổ trần |
10cm |
mét dài |
26.000đ |
Len chân tường |
10cm |
mét dài |
22.000đ |
Nẹp KT / V / U |
3cm |
mét dài |
11.000đ |
Lưu ý quan trọng: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo cho vật tư, chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển và nhân công. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà phân phối, số lượng mua hàng và khu vực. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.
Từ các bảng giá trên, có thể thấy rõ sự phân cấp về chi phí giữa các dòng sản phẩm tấm nhựa ốp tường. Tấm phẳng là lựa chọn kinh tế nhất cho các mảng tường lớn, trong khi tấm lam sóng có chi phí cao hơn, chuyên dùng cho điểm nhấn. Quan trọng hơn, chi phí vật tư chính thường chỉ chiếm khoảng 60-70% tổng chi phí hoàn thiện, phần còn lại đến từ phụ kiện và nhân công, đây là điều cần lưu ý kỹ khi lập ngân sách.
![[Cập nhật 2025] Giá tấm ốp tường nhựa & Cách tính chi phí 1 Có rõ sự phân cấp về giá tấm ốp tường nhựa Anpro](https://tongkhovatlieuxaydung.com/wp-content/uploads/2025/09/gia-tam-op-tuong-nhua-anpro-1.webp)
2. 4 Yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tấm ốp tường nhựa
Mức giá của tấm ốp không phải là một con số cố định. Việc hiểu rõ những yếu tố cấu thành và các yếu tố thương mại sau đây sẽ giúp bạn lý giải được sự chênh lệch giá và đưa ra lựa chọn đầu tư thông minh.
2.1. Loại sản phẩm (Tấm phẳng vs. Lam sóng)
Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến đơn giá vật tư. Tấm lam sóng luôn có giá cao hơn tấm phẳng do cấu trúc 3D phức tạp, đòi hỏi quy trình sản xuất và khuôn ép tốn kém hơn, đồng thời tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn trên mỗi mét vuông che phủ. Thông thường, đơn giá quy đổi trên m² của tấm lam sóng có thể cao hơn từ 25% – 40% so với tấm phẳng có cùng chất lượng.
2.2. Kích thước & Độ dày
Nguyên tắc chung là tấm có quy cách lớn và dày hơn thì giá thành sẽ cao hơn. Ví dụ, tấm phẳng Anpro bản rộng 600mm thường có đơn giá/m² cao hơn khoảng 10% – 15% so với tấm bản rộng 400mm. Lý do là việc sản xuất tấm khổ lớn đòi hỏi máy móc và công nghệ ép đùn chính xác hơn để đảm bảo độ phẳng tuyệt đối.
2.3. Họa tiết bề mặt
Công nghệ in ấn và lớp phủ bề mặt cũng là một yếu tố quan trọng. Các mẫu vân gỗ hoặc màu đơn sắc thông thường có giá thành ổn định. Tuy nhiên, các mẫu có họa tiết đặc biệt như vân đá Marble đối xứng, vân 3D, hoặc các lớp phủ siêu bóng/siêu mờ cao cấp sẽ có giá cao hơn. Các mẫu vân đá Marble cao cấp có thể có giá cao hơn 10% – 20% so với các mẫu vân gỗ thông thường trong cùng một dòng sản phẩm.
2.4. Nhà phân phối và chính sách bán hàng
Giá cuối cùng bạn trả còn phụ thuộc vào chính sách của từng nhà phân phối và số lượng mua hàng. Với các đơn hàng lớn (thường trên 50m²), khách hàng dự án hoặc nhà thầu có thể nhận được mức chiết khấu từ 5% – 15% so với giá bán lẻ niêm yết. Do đó, việc tổng hợp khối lượng và mua hàng tại một nhà phân phối lớn sẽ giúp tối ưu chi phí.
![[Cập nhật 2025] Giá tấm ốp tường nhựa & Cách tính chi phí 2 Giá cuối cùng bạn trả còn phụ thuộc vào chính sách của từng nhà phân phối và số lượng mua hàng](https://tongkhovatlieuxaydung.com/wp-content/uploads/2025/09/gia-tam-op-tuong-nhua-anpro-2.webp)
3. Hướng dẫn cách tính tổng chi phí ốp tường cho một công trình
Giá vật tư niêm yết chỉ là điểm khởi đầu. Để có một ngân sách hoàn chỉnh, tránh phát sinh chi phí, bạn cần bóc tách và tính toán đầy đủ các hạng mục theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:
Công thức tính tổng chi phí: Tổng chi phí = Chi phí tấm ốp + Chi phí phụ kiện + Chi phí nhân công + Chi phí vận chuyển
Bước 1: Tính chi phí tấm ốp
- Số lượng tấm cần = (Diện tích tường / Diện tích 1 tấm) + 5-7% hao hụt
- Chi phí tấm ốp = Số lượng tấm cần x Đơn giá 1 tấm
Bước 2: Tính chi phí phụ kiện
- Đo chiều dài các vị trí cần lắp phào, len, nẹp.
- Chi phí phụ kiện = Tổng số mét dài x Đơn giá phụ kiện
Bước 3: Tính chi phí nhân công
- Đơn giá thi công tham khảo trên thị trường hiện nay là từ 80.000 – 150.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và hiện trạng tường.
Ví dụ minh họa thực tế:
Để giúp bạn dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng nhau lập một dự toán chi tiết cho một hạng mục rất phổ biến: Ốp vách tường treo TV trong phòng khách bắng tấm nhựa nano
Thông số công trình giả định:
- Kích thước tường: Rộng 4m, Cao 3m.
- Vật liệu chính: Tấm phẳng vân gỗ (loại 400x2900x9mm).
- Phụ kiện: Len chân tường (4 mét dài), 2 nẹp V ở hai cạnh bên (2 thanh x 3m).
Áp dụng công thức 4 bước để tính toán:
Bước 1: Tính chi phí tấm ốp
- Diện tích tường cần ốp: 4m (rộng) x 3m (cao) = 12 m²
- Diện tích vật tư cần mua (đã tính hao hụt 7%): 12 m² x 1.07 = 12.84 m²
- Đơn giá vật tư (tham khảo): 75.000 VNĐ/m²
- => Chi phí tấm ốp: 12.84 m² x 75.000 VNĐ/m² =963.000 VNĐ
Bước 2: Tính chi phí phụ kiện
- Tổng chiều dài len chân tường: 4 mét dài.
- Tổng chiều dài nẹp V: 2 cạnh x 3m = 6 mét dài.
- Tổng chiều dài phụ kiện: 4m + 6m = 10 mét dài.
- Đơn giá phụ kiện (tham khảo): 50.000 VNĐ/m.
- Chi phí phụ kiện: 10 m x 50.000 VNĐ/m = 500.000 VNĐ.
- Chi phí keo dán chuyên dụng (ước tính 3 tuýp): 3 x 45.000 = 135.000 VNĐ.
- => Tổng chi phí phụ kiện: 500.000 + 135.000 = 635.000 VNĐ
Bước 3: Tính chi phí nhân công
- Diện tích thi công: 12 m²
- Đơn giá nhân công (tham khảo cho vách phẳng): 120.000 VNĐ/m²
- => Tổng chi phí nhân công: 12 m² x 120.000 VNĐ/m² = 1.440.000 VNĐ
Bước 4: Tổng hợp chi phí dự kiến (Trọn gói)
Hạng mục |
Chi phí (VNĐ) |
1. Chi phí Tấm ốp |
963.000 |
2. Chi phí Phụ kiện & Keo dán |
635.000 |
3. Chi phí Nhân công |
1.440.000 |
TỔNG CỘNG DỰ KIẾN |
3.038.000 |
=> Kết quả: Tổng chi phí trọn gói để hoàn thiện vách TV 12m² là khoảng 3.038.000 VNĐ, tương đương đơn giá hoàn thiện khoảng 254.000 VNĐ/m².
![[Cập nhật 2025] Giá tấm ốp tường nhựa & Cách tính chi phí 3 Để có một ngân sách hoàn chỉnh, tránh phát sinh chi phí, bạn cần bóc tách và tính toán đầy đủ các hạng mục](https://tongkhovatlieuxaydung.com/wp-content/uploads/2025/09/gia-tam-op-tuong-nhua-anpro-3.webp)
4. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng – Đơn vị phân phối tấm ốp tường nhựa Anpro chính hãng & giá tốt
Để đảm bảo mua được sản phẩm Anpro chính hãng với mức giá tốt nhất và nhận được sự tư vấn kỹ thuật chính xác, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp là vô cùng quan trọng. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào là nhà phân phối cấp 1, đối tác chiến lược của Anpro tại thị trường Việt Nam.
Khi mua hàng tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng, bạn sẽ luôn nhận được những giá trị thực tế và khác biệt:
- Chất lượng đã được kiểm chứng: An tâm tuyệt đối với 100% sản phẩm chính hãng, đi kèm đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng (CO, CQ) từ nhà sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí tối đa: Mua hàng tận gốc với mức giá của nhà phân phối, không qua trung gian, đảm bảo bạn có được mức giá tốt nhất trên thị trường.
- Nguồn hàng dồi dào, luôn sẵn sàng đáp ứng: Kho hàng luôn có sẵn đầy đủ các mẫu mã tấm ốp Anpro mới nhất, đảm bảo cung ứng nhanh chóng cho mọi quy mô công trình.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chính xác: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn đúng quy cách sản phẩm và tính toán lượng vật tư cần thiết cho từng hạng mục.
- Bảo hành minh bạch theo tiêu chuẩn nhà sản xuất: Mọi sản phẩm đều được áp dụng chính sách bảo hành dài hạn chính hãng, giúp bảo vệ quyền lợi và khoản đầu tư của bạn.
- Trách nhiệm rõ ràng, xử lý kịp thời: Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng cam kết tiếp nhận và xử lý nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh liên quan đến lỗi kỹ thuật của sản phẩm.
![[Cập nhật 2025] Giá tấm ốp tường nhựa & Cách tính chi phí 4 Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng - Đơn vị phân phối tấm ốp tường nhựa Anpro chính hãng & giá tốt](https://tongkhovatlieuxaydung.com/wp-content/uploads/2025/09/gia-tam-op-tuong-nhua-anpro-4.webp)
Giá tấm ốp tường nhựa Anpro hoàn toàn tương xứng với chất lượng cao cấp, độ bền và sự an toàn mà sản phẩm mang lại. Việc hiểu rõ các loại sản phẩm và cách tính toán chi phí trọn gói sẽ giúp bạn có một kế hoạch ngân sách chính xác, lựa chọn được giải pháp tối ưu và sở hữu một không gian sống sang trọng, đẳng cấp như ý.
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất cũng như được tư vấn miễn phí, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng!
Trụ sở chính – Tp.HCM:
- Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0934.313.319
Chi nhánh Cần Thơ:
- Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
- Hotline: 0934.313.319
Chi nhánh Bến Tre:
- Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
- Hotline: 0902.292.752
Chi nhánh Lâm Đồng:
- Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
- Hotline: 0911.101.788
Website chính thức: tongkhovatlieu.com
Email: info@tongkhovatlieu.net
Bình luận