Tấm Polycarbonate Rỗng

Trong những năm gần đây, tấm polycarbonate rỗng (hay tấm nhựa poly rỗng ruột) đang trở thành một trong những vật liệu được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nhờ khả năng truyền sáng cao, cách nhiệt vượt trội, khối lượng nhẹ, độ bền tốt và đặc biệt là giá thành hợp lý, loại vật liệu này được đánh giá như một giải pháp thay thế tuyệt vời cho nhựa mica, kính cường lực hay tấm lợp truyền thống. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng sản phẩm này, bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về khái niệm, cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất.

1. Tấm polycarbonate rỗng là gì?

Tấm polycarbonate rỗng là loại vật liệu nhựa kỹ thuật được sản xuất từ polycarbonate nguyên sinh – một loại nhựa có độ bền cơ học rất cao, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và có khả năng chống va đập vượt trội so với kính thông thường. 

Nhờ được thiết kế theo cấu trúc rỗng ruột dạng tổ ong hoặc dạng sóng vuông bên trong, tấm poly rỗng sở hữu khả năng cách nhiệt và truyền sáng ưu việt, đồng thời giảm đáng kể trọng lượng. Về bản chất, polycarbonate là loại nhựa thuộc nhóm thermoplastic, có thể chịu nhiệt lên đến hơn 120°C mà không bị biến dạng. Chính vì vậy, tấm poly rỗng đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời.

Tấm polycarbonate rỗng được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp như: lợp mái lấy sáng cho nhà ở, làm giếng trời, nhà kính nông nghiệp, vách ngăn, biển quảng cáo, mái che showroom và trang trí nội và ngoại thất. Ngoài ra polycarbonate rỗng còn được sử dụng trong việc giảm tiếng ồn và che nắng.

2. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của tấm polycarbonate rỗng

Tấm polycarbonate rỗng được sản xuất từ polycarbonate nguyên sinh, một loại nhựa chịu nhiệt tốt và có khả năng chống va đập mạnh. Cấu trúc của tấm polycarbonate rỗng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu công trình, nhưng thông thường, các tấm này sẽ có cấu tạo hai hoặc nhiều lớp với các khe rỗng giữa các lớp.

Tùy mục đích sử dụng, tấm poly rỗng có thể được thiết kế theo dạng:

Cấu trúc 2 lớp thẳng (Twinwall)

  • Thiết kế hai lớp song song: Gồm 2 lớp polycarbonate đặt song song, ở giữa là các gân chịu lực chạy thẳng theo chiều dài tấm, tạo khoang rỗng giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt.
  • Phù hợp các công trình phổ thông: Do trọng lượng nhẹ, giá thành thấp và khả năng lấy sáng tốt, twinwall thường dùng cho mái che, giếng trời, nhà xe, vách ngăn trong gia đình hoặc cửa hàng.

 Cấu trúc 3 lớp (Threewall)

  • Bổ sung thêm một lớp chịu lực ở giữa: Bao gồm 3 lớp polycarbonate đan xen, tạo thành 2 khoảng rỗng giúp tăng độ cứng và nâng cao khả năng cách âm, cách nhiệt so với twinwall.
  • Đáp ứng công trình có yêu cầu bền chắc hơn: Threewall thường được dùng cho nhà xưởng, nhà kính quy mô lớn, mái che ngoài trời cần khả năng chịu lực tốt và ổn định lâu dài.

Cấu trúc tổ ong (Honeycomb)

  • Thiết kế khoang rỗng dạng lục giác: Các tế bào tổ ong liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một khối cấu trúc chắc chắn, giúp phân tán lực tốt hơn và tạo cảm giác sang trọng khi nhìn từ dưới lên.
  • Cách nhiệt vượt trội: Nhờ các ô lục giác nhỏ, mật độ không khí bị giữ lại nhiều hơn nên honeycomb có mức cách nhiệt, chống nóng và chống ồn rất cao, phù hợp công trình cao cấp, trung tâm thương mại, biệt thự.

Cấu trúc chữ X (X-wall)

  • Hệ gân đan chéo chữ X: Các vách bên trong giao nhau theo dạng chữ X giúp chia lực đa hướng, tăng khả năng chịu va đập và hạn chế cong vênh khi lợp mái diện tích lớn.
  • Thích hợp khu vực nhiều gió và thời tiết khắc nghiệt: Nhờ độ cứng vượt trội, X-wall thường được dùng cho sân vận động mini, nhà để xe ngoài trời, mái hiên rộng hoặc các công trình cần độ ổn định cao.

Thông số kỹ thuật:

Tiêu chí Thông số
Khối lượng riêng 1.2g/cm3
Độ bền kéo 55 MPa
Độ dãn dài khi đứt 75%
Nhiệt độ gây biến dạng 135°C
Nhiệt độ cho phép -20°C đến 120°C
Khả năng chịu va đập 450-650 J/m²
Độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm

Nhờ cấu trúc rỗng thông minh và thành phần polycarbonate nguyên sinh, tấm poly rỗng vừa đảm bảo độ bền cơ học cao vừa mang lại khả năng cách nhiệt, truyền sáng và tính thẩm mỹ phù hợp cho mọi loại công trình.

3. Ưu và nhược điểm của tấm polycarbonate rỗng

Tấm polycarbonate rỗng nổi bật nhờ khả năng truyền sáng, cách nhiệt và trọng lượng nhẹ, nhưng như mọi vật liệu khác, nó cũng có những điểm cần lưu ý. Việc hiểu rõ ưu – nhược điểm sẽ giúp bạn chọn loại tấm phù hợp với mục đích sử dụng, đồng thời tận dụng tối đa lợi ích mà loại vật liệu này mang lại.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt: Khoang rỗng bên trong giúp tấm poly rỗng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giữ không gian bên dưới mát mẻ hơn so với mái tôn hoặc mái nhựa thông thường.
  • Truyền sáng cao: Tấm poly rỗng có khả năng truyền sáng lên đến 60 – 80%, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm tiêu thụ điện năng.
  • Trọng lượng nhẹ: Nhờ cấu trúc rỗng ruột, tấm poly có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với kính hoặc tấm poly đặc, dễ dàng vận chuyển và thi công.
  • Khả năng chịu lực: Dù thiết kế rỗng, tấm poly vẫn có độ bền va đập cao, chịu được lực tác động lớn, phù hợp làm mái che, giếng trời.
  • Khả năng chống tia UV: Nhiều dòng tấm poly được phủ lớp UV coating giúp tăng tuổi thọ, chống ố vàng và nứt vỡ.
  • Dễ uốn cong và tạo hình: Rất phù hợp cho các công trình mái vòm, mái cong nghệ thuật hoặc kiến trúc hiện đại.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn một số vật liệu khác: So với tấm lợp nhựa hoặc tôn sáng PVC, poly rỗng có mức giá nhỉnh hơn.
  • Dễ bị bám bẩn: Nếu không thi công đúng kỹ thuật (bịt đầu tấm), bụi bẩn có thể lọt vào bên trong.
  • Khả năng chống UV thấp hơn tấm polycarbonate đặc: Tấm poly đặc được phủ UV hai mặt, trong khi đa số tấm poly rỗng chỉ phủ UV một mặt.
  • Có thể giãn nở nhẹ theo nhiệt độ: Nếu lắp đặt không chừa khe giãn nở, tấm dễ bị cong nhẹ hoặc bung mép.

THAM KHẢO THÊM NHỮNG TẤM POLYCARBONATE RỖNG

Danh mục đang cập nhật

4. Ứng dụng của tấm polycarbonate rỗng

Tấm polycarbonate rỗng được xem là vật liệu “đa năng” nhờ sự kết hợp giữa truyền sáng – cách nhiệt – độ bền – trọng lượng nhẹ. Chính vì vậy, nó xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực từ xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp cho đến trang trí nội thất và quảng cáo. Dưới đây là phân tích chi tiết từng nhóm ứng dụng, giúp bạn hình dung rõ hơn cách tấm poly rỗng hoạt động trong thực tế.

4.1. Mái lợp lấy sáng và giếng trời

Đây là ứng dụng phổ biến nhất, chiếm hơn 70% nhu cầu sử dụng tấm polycarbonate rỗng trên thị trường. Nhờ khả năng truyền sáng tự nhiên 60 – 80%, cách nhiệt tốt, chịu lực cao và ít bị ố vàng, tấm poly rỗng được lựa chọn cho:

Các dạng mái thường dùng tấm poly rỗng:

  • Mái hiên trước nhà, mái che ban công.
  • Mái sảnh đón tại khách sạn, nhà hàng, công ty.
  • Mái nhà xe, mái che lối đi, hành lang bệnh viện, trường học.
  • Mái sân phơi, sân thượng, giếng trời trung tâm nhà.
  • Mái che showroom ô tô, xe máy.
  • Mái lấy sáng nhà xưởng, khu công nghiệp.

4.2. Vách ngăn và cửa sổ chịu lực

Những tấm polycarbonate rỗng dày 8mm – 12mm có thể dùng thay cho kính hoặc mica nhờ khả năng chịu lực tốt, cách âm hiệu quả và đảm bảo độ an toàn cao.

Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Vách ngăn văn phòng cần ánh sáng – tiết kiệm năng lượng.
  • Vách lấy sáng trong nhà xưởng, kho bãi.
  • Vách ngăn phòng học, phòng thí nghiệm, nhà thi đấu.
  • Cửa sổ thông gió, ô lấy sáng hành lang.
  • Vách cách âm cho quán cà phê, studio, cửa hàng.

Ưu điểm khi dùng trong vách ngăn

  • Không nặng và dễ vỡ như kính.
  • Bền hơn mica gấp nhiều lần (mica dễ bị trầy xước, giòn theo thời gian).
  • Cách nhiệt và cách âm tốt hơn vật liệu nhựa thông thường.
  • Có nhiều màu sắc: trong suốt, xanh biển, nâu trà, trắng sữa…

Ứng dụng này đặc biệt phù hợp cho không gian cần sự riêng tư nhưng vẫn muốn lấy sáng tự nhiên.

4.3. Trang trí và thiết kế nội thất

Tấm polycarbonate rỗng không chỉ được dùng trong thi công mà còn là vật liệu trang trí rất nổi bật, mang phong cách hiện đại, nhẹ nhàng, thẩm mỹ cao.

Các ứng dụng trong nội thất & kiến trúc:

  • Trang trí tường 3D, tạo hiệu ứng ánh sáng.
  • Làm lam chắn nắng, lam nghệ thuật.
  • Ốp giếng trời, ốp trần trang trí.
  • Hộp đèn background cho shop thời trang – spa – showroom.
  • Thiết kế booth sự kiện, khu trưng bày triển lãm.
  • Chia khu vực không gian nội thất: quán cà phê, studio, cửa hàng nhỏ.

Lý do tấm poly rỗng được ưa chuộng trong nội thất:

  • Dễ gia công, cắt gọt, uốn cong.
  • Nhẹ, giảm tải trọng thi công.
  • Tạo ánh sáng đẹp, mềm, không chói.
  • Dễ phối màu, bền màu lâu dài.
  • Không gây vỡ vụn, an toàn khi sử dụng trong nhà.

4.4. Sử dụng trong sản xuất và quảng cáo

Ngành quảng cáo sử dụng tấm polycarbonate rỗng cực kỳ nhiều nhờ tính thẩm mỹ cao, dễ in ấn và độ bền vượt trội so với mica.

Ứng dụng cụ thể:

  • Hộp đèn quảng cáo ngoài trời, bảng hiệu.
  • Biển chỉ dẫn, bảng thông báo.
  • Kết cấu khung hộp đèn siêu mỏng.
  • Biển pano, biển nhận diện thương hiệu.
  • Mặt dựng showroom và siêu thị.
  • Thiết kế mô hình sự kiện.

Ưu điểm khi dùng cho ngành quảng cáo:

  • Dễ cắt CNC, dễ in UV, decal.
  • Không thấm nước, chịu nắng – mưa tốt.
  • Không bị giòn theo thời gian như nhựa PVC.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ treo lắp trên cao.

4.5. Công trình bảo vệ và an ninh

Tấm polycarbonate vốn có độ bền va đập rất cao, vì vậy ngay cả loại rỗng cũng được ứng dụng trong các công trình có yêu cầu an ninh, bảo vệ.

Ứng dụng thực tế:

  • Nhà chờ xe buýt, mái sảnh công cộng.
  • Tấm chắn gió, chắn mưa khu dân cư.
  • Rào chắn an ninh công cộng tại công viên, sân thể thao.
  • Barrier cách âm ở đường cao tốc.
  • Phòng bảo vệ, cabin bảo vệ tòa nhà.
  • Tấm chắn bảo vệ máy móc, xưởng sản xuất.

Ưu điểm:

  • Chịu lực cao hơn nhiều so với kính.
  • Không nứt vỡ gây nguy hiểm.
  • Độ bền thời tiết cao, tuổi thọ từ 8-15 năm.

4.6. Ứng dụng trong nông nghiệp công nghệ cao

Đây là mảng ứng dụng cực kỳ quan trọng và đang phát triển nhanh.

Dùng trong:

  • Nhà kính, nhà màng Israel.
  • Hệ thống mái che nông nghiệp.
  • Chuồng trại chăn nuôi, mái lấy sáng tự nhiên.
  • Hệ thống che nắng – chắn gió cho rau sạch.

4.7. Ứng dụng trong công nghiệp – nhà xưởng

Nhiều nhà máy, xí nghiệp hiện nay chọn tấm poly rỗng để:

  • Làm mái lấy sáng tự nhiên giúp giảm điện.
  • Làm vách che khu vực sản xuất.
  • Ốp tường cách nhiệt, chống nóng.
  • Làm mặt dựng xưởng kiên cố.
  • Vách ngăn khu vực nguy hiểm, máy móc vận hành.

Mục tiêu quan trọng là giảm nhiệt, giảm chi phí điện, tăng sự an toàn.

5. So sánh tấm polycarbonate rỗng và tấm polycarbonate đặc

Trong quá trình lựa chọn vật liệu lấy sáng, nhiều khách hàng thường phân vân giữa tấm polycarbonate rỗng và tấm polycarbonate đặc. Mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng loại công trình. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn chọn chính xác hơn.

Tiêu chí Tấm Polycarbonate Rỗng Tấm Polycarbonate Đặc
Cấu trúc Tổ ong, rỗng ruột Nguyên khối đặc ruột
Khả năng chịu lực Trung bình Rất cao
Truyền sáng 60 – 80% 85 – 90%
Trọng lượng Nhẹ hơn Nặng hơn
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Ứng dụng Mái che, nhà kính dân dụng Mái lấy sáng cao cấp, hộp đèn
  • Nếu bạn cần mái lấy sáng giá hợp lý, cách nhiệt tốt: Nên chọn polycarbonate rỗng.
  • Nếu yêu cầu chịu lực cao, độ trong suốt gần như kính, độ bền tối đa: Nên chọn polycarbonate đặc.

6. Báo giá tấm polycarbonate rỗng mới nhất

Giá tấm polycarbonate rỗng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, thương hiệu, lớp phủ UV, xuất xứ cũng như biến động thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất:

QUY CÁCH TẤM: 2.1m x 5.8m = 12.18m2

Phân loại Khoảng giá (VND/tấm)
Tấm Polycarbonate Rỗng 4mm 700.000đ
Tấm Polycarbonate Rỗng 4.5mm 800.000đ
Tấm Polycarbonate Rỗng 5mm 900.000đ
Tấm Polycarbonate Rỗng 6mm 1.300.000đ
Tấm Polycarbonate Rỗng 10mm 1.700.000đ

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thị trường. Liên hệ trực tiếp với các đơn vị phân phối để có báo giá chính xác.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá tấm polycarbonate rỗng :

Độ dày sản phẩm

Độ dày là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến giá vì:

  • Tấm càng dày thì lượng nhựa sử dụng càng nhiều, chi phí sản xuất cao hơn.
  • Khả năng cách nhiệt – chịu lực tăng theo độ dày, nên giá bán cũng tăng tương ứng.
  • Ví dụ: tấm 4mm giá thấp nhất, 10mm-12mm giá có thể cao gấp 2-3 lần.

Xuất xứ (Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Việt Nam…)

Nguồn gốc sản phẩm quyết định công nghệ, chất lượng và độ bền:

  • Hàng Hàn Quốc, Malaysia thường giá cao hơn do công nghệ tốt, độ bền UV lâu dài, ít xuống màu.
  • Hàng Thái Lan có mức giá trung bình – chất lượng ổn định.
  • Hàng Việt Nam giá mềm hơn nhưng vẫn đáp ứng được đa số nhu cầu dân dụng.

Lớp phủ chống UV

Lớp phủ chống tia cực tím (UV coating) ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ tấm poly:

  • Tấm có 1 lớp UV (phổ biến) sẽ có giá thấp hơn loại 2 lớp UV.
  • Tấm không có UV giá rẻ nhất nhưng nhanh ố vàng, giòn, dễ hư hại.
  • Tấm UV dày đặc biệt dùng cho nhà kính hoặc công trình lâu dài sẽ giá cao nhất.

Khổ tấm và màu sắc

Khổ tấm lớn hoặc kích thước đặt theo yêu cầu sẽ ảnh hưởng giá vì:

  • Tấm lớn sử dụng nhiều nguyên liệu hơn.
  • Kích thước cắt theo yêu cầu có thể tính thêm phí sản xuất.

Màu sắc cũng tác động đến giá:

  • Màu đặc biệt như xanh ngọc đậm, nâu trà, xám khói, bạc phản quang… thường đắt hơn màu tiêu chuẩn (trong suốt, trắng sữa).
  • Màu có tính năng chống nóng hoặc chặn UV cao sẽ giá cao hơn hàng phổ thông.

Số lượng mua (mua càng nhiều giá càng tốt)

Đơn vị phân phối thường có chính sách giảm giá theo số lượng:

  • Mua lẻ từng tấm giá cao hơn do chi phí kho bãi – cắt khổ – vận chuyển nhỏ lẻ.
  • Mua combo, mua theo kiện hoặc mua số lượng lớn sẽ giảm giá 5-20%.
  • Đơn hàng công trình số lượng lớn luôn có chiết khấu tốt hơn nhiều.

Đơn vị phân phối và chi phí vận chuyển

Giá bán giữa các đơn vị có thể chênh lệch do:

  • Quy mô kho (tổng kho thường giá rẻ hơn đại lý nhỏ).
  • Chi phí nhập hàng.
  • Chính sách bảo hành, đổi trả.
  • Thương hiệu và uy tín nhà phân phối.

Chi phí vận chuyển cũng ảnh hưởng trực tiếp:

  • Khổ tấm dài (3m-6m) nên vận chuyển xa sẽ phát sinh thêm phí.
  • Một số đơn vị miễn phí vận chuyển trong khu vực gần kho → giúp khách giảm chi phí.

7. Mua tấm polycarbonate rỗng ở đâu chất lượng, uy tín?

Khi có nhu cầu mua tấm polycarbonate rỗng, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là điều quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh rủi ro. Tấm polycarbonate rỗng là một vật liệu xây dựng chất lượng cao với nhiều ứng dụng trong các công trình lợp mái, vách ngăn lấy sáng, và trang trí nội thất. Dưới đây là những lý do bạn nên mua tấm polycarbonate rỗng tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng và các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp.

  • Nhập khẩu chính hãng: Tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng, các sản phẩm tấm polycarbonate rỗng được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín và các nhà sản xuất chất lượng, đảm bảo độ bền và khả năng sử dụng lâu dài.
  • Sản phẩm được kiểm định chất lượng: Tấm polycarbonate rỗng tại đây đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, khả năng chịu lực và chống tia UV, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và môi trường bên ngoài.
  • Tư vấn miễn phí: Đội ngũ nhân viên tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và công trình.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn thi công tấm polycarbonate rỗng, giúp bạn tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và tiết kiệm chi phí.
  • Bảo hành sản phẩm: Các sản phẩm tấm polycarbonate rỗng tại Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng đều có chế độ bảo hành rõ ràng, giúp bạn yên tâm sử dụng trong suốt quá trình thi công và bảo dưỡng.

Tấm polycarbonate rỗng là giải pháp tối ưu cho các công trình cần lấy sáng, cách nhiệt và tiết kiệm chi phí. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng thi công linh hoạt và tính thẩm mỹ cao, loại vật liệu này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, trang trí và công nghiệp. Nếu bạn cần tư vấn thêm về kỹ thuật hoặc lựa chọn sản phẩm phù hợp, hãy liên hệ ngay với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng để được hỗ trợ tốt nhất!

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieuxaydung.com

Email: tongkhovatlieu.net@gmail.com