Tấm Polycarbonate Đặc

Trong những năm gần đây, tấm polycarbonate đặc (hay tấm poly đặc lấy sáng) trở thành vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng truyền sáng tốt, độ bền vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế cũng như bảng giá mới nhất của tấm polycarbonate đặc để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

1. Tấm polycarbonate đặc là gì?

Tấm polycarbonate đặc là loại vật liệu nhựa kỹ thuật cao được sản xuất từ 100% polycarbonate nguyên sinh – một trong những loại nhựa có độ bền cơ học và khả năng chịu lực tốt nhất hiện nay. Khác với tấm poly rỗng ruột dạng tổ ong, tấm poly đặc có cấu trúc nguyên khối, không có khoảng trống bên trong, nhờ đó mang lại độ chắc chắn vượt trội, chống va đập mạnh, chịu được áp lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Đặc điểm nổi bật của tấm polycarbonate đặc:

  • Truyền sáng cao, tương đương kính nhưng nhẹ hơn 50%.
  • Khả năng chịu lực gấp 200 lần kính cường lực cùng độ dày.
  • Chống tia UV hiệu quả nhờ lớp phủ chống UV chuyên dụng.
  • Độ bền vượt trội, tuổi thọ có thể đạt 10-20 năm.
  • Uốn cong linh hoạt, dễ thi công trong nhiều vị trí phức tạp.

Ứng dụng phổ biến:

  • Mái lợp lấy sáng nhà xưởng, nhà ở.
  • Vách ngăn văn phòng, showroom.
  • Mái che sân thượng, giếng trời.
  • Chắn gió, bảng quảng cáo, hộp đèn.
  • Nhà kính nông nghiệp.
  • Ứng dụng trong lĩnh vực an ninh: khiên chắn, tấm chống đạn,…

Với những ưu điểm này, tấm polycarbonate đặc nhanh chóng trở thành vật liệu thay thế hoàn hảo cho kính truyền thống, vừa an toàn, vừa kinh tế.

2. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của tấm polycarbonate đặc

Tấm polycarbonate đặc được làm từ hạt nhựa polycarbonate nguyên sinh thông qua quá trình ép đùn hiện đại. Bề mặt tấm có thể được phủ thêm một hoặc hai lớp chống tia UV, giúp chống lại sự lão hóa, giòn nứt dưới ánh nắng mặt trời. Nhờ cấu trúc nguyên khối kết hợp lớp UV bền bỉ, tấm polycarbonate đặc trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực lớn nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật:

Tiêu chí Thông số
Khối lượng riêng 1.2g/cm3
Độ bền kéo 58.4 MPa
Độ dãn dài khi đứt 78.9%
Nhiệt độ gây biến dạng 135°C
Nhiệt độ cho phép -20°C đến 120°C
Khả năng chịu va đập 650-850 J/m²
Độ dày 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 10mm

Với những thông số trên, ta có thể thấy tấm polycarbonate đặc gần như không thể vỡ trong điều kiện sử dụng thông thường. Một số thí nghiệm cho thấy ngay cả khi bị tác động lực mạnh, vật liệu chỉ bị móp nhẹ chứ không nứt vỡ, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối. Tấm polycarbonate đặc đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền, chịu lực và tuổi thọ trong mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

3. Ưu và nhược điểm của tấm polycarbonate đặc

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Tấm poly đặc có khả năng chịu va đập vượt trội, gấp 200 lần kính, 20 lần mica. Nhờ đó, vật liệu không bị vỡ khi chịu tác động ngoại lực hoặc thời tiết xấu.
  • Chống tia UV: Lớp UV coating giúp ngăn 99% tia UV gây hại, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và làm tăng tuổi thọ cho tấm.
  • Truyền sáng tốt: Mức truyền sáng đạt 85 – 90%, thích hợp cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn phải đảm bảo an toàn.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm: Do cấu trúc nguyên khối dày đặc, tấm poly đặc giúp giảm tiếng ồn, hạn chế hấp thụ nhiệt, tạo môi trường mát mẻ hơn dưới nắng.
  • Trọng lượng nhẹ: Dù rất bền, tấm poly lại nhẹ hơn kính rất nhiều, giúp giảm chi phí khung sắt, dễ thi công.
  • Khả năng uốn cong: Có thể uốn cong theo khung mái vòm hoặc các công trình có architecture phức tạp.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: So với tấm poly rỗng, tấm poly đặc có giá cao hơn do sử dụng nguyên liệu nguyên khối và công nghệ ép đùn hiện đại.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Mặc dù chịu nhiệt tốt, nhưng không phù hợp cho môi trường có nhiệt độ vượt quá 120°C.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Để duy trì độ trong suốt và tránh trầy xước, bề mặt tấm nên được vệ sinh đúng cách.
  • Dễ trầy xước hơn kính cường lực: Mặc dù có độ bền va đập cực cao, tấm polycarbonate lại dễ bị trầy xước do bản chất của nhựa. Khi bị trầy, bề mặt có thể giảm độ bóng và giảm khả năng truyền sáng.

THAM KHẢO THÊM NHỮNG TẤM POLYCARBONATE ĐẶC

Danh mục đang cập nhật

4. Ứng dụng của tấm polycarbonate đặc lấy sáng

Tấm polycarbonate đặc không chỉ nổi bật với độ bền và khả năng truyền sáng vượt trội, mà còn rất linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ kết hợp giữa độ chắc chắn, trọng lượng nhẹ và khả năng uốn cong, vật liệu này đáp ứng được cả các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và tính thẩm mỹ. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của tấm polycarbonate đặc:

4.1. Mái lợp lấy sáng

Mái lợp lấy sáng là ứng dụng phổ biến nhất của tấm poly đặc. Với khả năng truyền sáng lên tới 85-90%, tấm polycarbonate đặc giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm chi phí điện chiếu sáng và tạo cảm giác không gian mở, thoáng đãng.

Dùng trong:

  • Mái nhà dân dụng, biệt thự, chung cư
  • Sân thượng, giếng trời, mái hiên
  • Mái che hồ bơi, mái che quán café
  • Nhà xưởng công nghiệp, kho bãi

Vật liệu này vừa đảm bảo an toàn, vừa chống va đập mạnh và thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt thích hợp cho các công trình ngoài trời.

4.2. Vách ngăn lấy sáng

Nhờ độ trong suốt cao, tấm poly đặc được sử dụng làm vách ngăn nội thất giúp phân chia không gian mà vẫn đảm bảo ánh sáng tự nhiên. Vách ngăn từ polycarbonate đặc giúp môi trường làm việc hoặc sinh hoạt trở nên sáng sủa, hiện đại, đồng thời vẫn giữ được sự riêng tư.

Ứng dụng cụ thể:

  • Vách ngăn showroom, trung tâm thương mại
  • Vách ngăn văn phòng, phòng họp
  • Phòng tắm, phòng làm việc, studio

Polycarbonate đặc cũng giúp giảm tiếng ồn nhẹ nhờ khả năng cách âm tương đối so với kính thông thường.

4.3. Trang trí nội thất

Vật liệu này dễ gia công, cắt uốn theo nhiều hình dạng, màu sắc, nên được ưa chuộng trong thiết kế nội thất sáng tạo. Polycarbonate đặc vừa bền, vừa nhẹ, phù hợp cho các chi tiết trang trí khó thi công bằng kính hoặc nhựa thường.

Ứng dụng:

  • Tấm trang trí tường, vách nghệ thuật
  • Cửa lùa, cửa sổ trong nhà hoặc văn phòng
  • Tường phản sáng trong studio, quán café, showroom

Nhờ đa dạng màu sắc và kiểu cắt, vật liệu này giúp kiến trúc thêm hiện đại và thẩm mỹ.

4.4. Ứng dụng trong nông nghiệp

Trong nông nghiệp, tấm polycarbonate đặc được dùng làm nhà kính và mái che cho cây trồng nhờ khả năng truyền sáng tốt, giữ nhiệt và tuổi thọ lâu dài hơn kính hoặc tấm nilon.

Lợi ích khi dùng tấm polycarbonate đặc:

  • Lấy sáng tối ưu cho cây trồng, giảm chi phí năng lượng
  • Giữ nhiệt ổn định, giúp cây phát triển đều
  • Tăng độ bền, chống va đập mạnh và thời tiết xấu

Điều này giúp nhà kính hoạt động hiệu quả trong thời gian dài, giảm chi phí sửa chữa và bảo trì.

4.5. Quảng cáo và an ninh

Tấm polycarbonate đặc còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quảng cáo và an ninh nhờ khả năng chịu lực tốt, chống vỡ. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng:

  • Hộp đèn quảng cáo, biển hiệu ngoài trời
  • Tấm chắn bảo vệ trong an ninh, phòng thí nghiệm
  • Tấm chống đạn, khiên chắn, cửa bảo vệ

Nhờ tính linh hoạt, polycarbonate đặc vừa đảm bảo an toàn, vừa giúp thương hiệu nổi bật nhờ bề mặt trong suốt, bắt sáng tốt.

5. So sánh tấm polycarbonate đặc và tấm polycarbonate rỗng

Trên thị trường có hai dòng vật liệu lấy sáng phổ biến là tấm polycarbonate đặc và tấm polycarbonate rỗng, mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng. Khi lựa chọn cho mái che, vách ngăn hay các công trình ngoài trời, người dùng thường phân vân không biết đâu là vật liệu phù hợp hơn. Việc hiểu rõ sự khác nhau về cấu trúc, độ bền, độ truyền sáng và chi phí sẽ giúp đưa ra lựa chọn chính xác, tối ưu theo từng mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn nhìn nhận trực quan và dễ dàng quyết định hơn.

Tiêu chí Tấm Polycarbonate Đặc Tấm Polycarbonate Rỗng
Cấu trúc Nguyên khối đặc ruột Tổ ong, rỗng ruột
Khả năng chịu lực Rất cao (chịu va đập mạnh) Trung bình
Truyền sáng 85 – 90% 60 – 80%
Trọng lượng Nặng hơn Nhẹ hơn
Giá thành Cao hơn Rẻ hơn
Ứng dụng Mái lấy sáng cao cấp, hộp đèn Mái che, nhà kính dân dụng
  • Nếu bạn cần độ bền cao, tính thẩm mỹ và độ an toàn tối đa, hãy chọn tấm polycarbonate đặc.
  • Nếu ngân sách hạn chế và chỉ cần mái che cơ bản, tấm poly rỗng là lựa chọn phù hợp.

6. Báo giá tấm polycarbonate đặc ruột mới nhất 2025

Giá tấm polycarbonate đặc trên thị trường có sự thay đổi theo từng thời điểm, tùy vào độ dày, màu sắc, thương hiệu và chi phí vận chuyển. Đây là dòng vật liệu cao cấp nên mức giá thường cao hơn so với tấm poly rỗng, nhưng đổi lại là độ bền vượt trội và khả năng truyền sáng ổn định trong nhiều năm. Để giúp bạn dễ dàng dự trù ngân sách và lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu, dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất. Mức giá thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy nhà cung cấp và khu vực.

Quy cách cuộn: 

1.22m x 30m = 36.6m2

1.52m x 30m = 45.6m2

1.82m x 30m = 54.6m2

2.1m x 30m = 63m2

Phân loại

Khoảng giá (VND/m2)
Tấm Polycarbonate Đặc 2mm 170.000 – 190.000đ
Tấm Polycarbonate Đặc 3mm 260.000 – 280.000đ
Tấm Polycarbonate Đặc 4mm 330.000 – 350.000đ
Tấm Polycarbonate Đặc 5mm 440.000đ – 460.000đ
Tấm Polycarbonate Đặc 10mm

1.100.000 – 1.250.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thị trường. Liên hệ trực tiếp với các đơn vị phân phối để có báo giá chính xác.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá: 

Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín như Toplite, Queenlite, Kosmos, Palram… thường có giá cao hơn so với sản phẩm trôi nổi trên thị trường. Nguyên nhân là chất lượng nhựa nguyên sinh, lớp UV bảo vệ, quy trình sản xuất đạt chuẩn, và chế độ bảo hành lâu dài. Sử dụng hàng chính hãng giúp đảm bảo tuổi thọ, khả năng chịu lực và độ trong suốt lâu dài.

Lớp UV đơn hoặc UV hai mặt:

  • UV một mặt: Giá thấp hơn, chỉ bảo vệ bề mặt hướng nắng trực tiếp. Thích hợp công trình trong nhà hoặc mái giếng trời có ít ánh sáng trực tiếp.
  • UV hai mặt: Giá cao hơn nhưng bảo vệ cả hai mặt tấm, chống lão hóa, ngăn ngừa vàng ố hiệu quả. Loại này phù hợp công trình ngoài trời, mái che nắng lâu dài.

Màu sắc:

  • Tấm polycarbonate trong suốt thường có giá cơ bản.
  • Các màu khác như trà, xanh, khói, trắng mờ… giá có thể cao hơn do nhu cầu thiết kế và chi phí pha màu chất lượng cao.
  • Màu sắc đặc biệt còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình hoặc điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu.

Độ dày và khổ tấm:

  • Độ dày: Tấm càng dày (5mm, 6mm, 10mm), giá càng cao, nhưng độ bền, khả năng chịu lực và cách nhiệt cũng tăng.
  • Khổ tấm: Khổ rộng hoặc dài hơn chuẩn (ví dụ 2.1m × 12m) sẽ ảnh hưởng chi phí vận chuyển và giá bán, vì khâu sản xuất và vận chuyển khó hơn.

 Số lượng đặt hàng:

  • Đặt mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi, giảm chi phí trên mỗi m².
  • Đặt lẻ số lượng nhỏ có thể bị tính thêm chi phí vận chuyển, đóng gói, dẫn đến giá thành cao hơn.

 Vị trí địa lý và nhà cung cấp:

  • Giá có thể khác nhau giữa các khu vực do chi phí vận chuyển, thuế, phí kho bãi.
  • Mua trực tiếp từ kho vật liệu lớn uy tín sẽ tiết kiệm hơn so với qua đại lý nhỏ hoặc bên trung gian.

7. Mua tấm polycarbonate đặc ruột ở đâu chất lượng, uy tín?

Khi tìm kiếm tấm polycarbonate đặc ruột cho các công trình xây dựng, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín và chất lượng là vô cùng quan trọng. Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm tấm polycarbonate đặc ruột chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về độ bền, khả năng truyền sáng và tính thẩm mỹ cho các công trình.

  • Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm polycarbonate đặc ruột tại đây được nhập khẩu chính hãng, có độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.
  • Giá cả hợp lý: Mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhiều loại công trình và ngân sách khác nhau.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
  • Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.

Sản phẩm tấm poly đặc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ lợp mái cho các công trình xây dựng, vách ngăn lấy sáng, đến các sản phẩm trang trí nội thất. Với các độ dày đa dạng từ 2mm đến 10mm và các kích thước khác nhau, tấm polycarbonate đặc ruột của chúng tôi có thể đáp ứng được nhiều yêu cầu về công năng và thẩm mỹ, giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng tự nhiên, giảm thiểu nhiệt độ và bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn miễn phí: Để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn các sản phẩm tấm polycarbonate đặc ruột phù hợp với nhu cầu công trình của bạn, hãy liên hệ với Tổng Kho Vật Liệu Xây Dựng qua các phương thức sau:

Trụ sở chính – Tp.HCM:

  • Địa chỉ: 308 QL1A, P.Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Cần Thơ:

  • Địa chỉ: 358 QL 91, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
  • Hotline: 0934.313.319

Chi nhánh Bến Tre:

  • Địa chỉ: 1782 QL 57, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
  • Hotline: 0902.292.752

Chi nhánh Lâm Đồng:

  • Địa chỉ: 897 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng
  • Hotline: 0911.101.788

Website chính thức: tongkhovatlieuxaydung.com

Email: tongkhovatlieu.net@gmail.com